全球贸易商编码:36VN0101782152
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:186 条 相关采购商:7 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 28121900 28500000 33049990 33051090 33059000 33074910 33074990 34013000 34022014 39211999 39241090 39249090 39269099 56012100 73110029 73110092 73110094 73110099 73239310 73239910 84714990 84718090 84733010 85176229 85234913 85234919 85371099 85444296 85447090 90261020
相关贸易伙伴: KANEMATSU CORPORATION , KANEMATSU CORP. , CÔNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA 更多
PHUC THANH VN.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PHUC THANH VN.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其186条相关的海关进出口记录,其中 PHUC THANH VN.,JSC 公司的采购商7家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 3 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 6 | 3 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 25 | 5 | 105 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PHUC THANH VN.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PHUC THANH VN.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PHUC THANH VN.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 84714990 | Máy chủ HPE ProLiant DL580 Gen10 8S,bộ xử lý Intel Xeon-Gold 6230,RAM HPE 32GB (1x32GB),Ổ cứng HPE 480GB, bộ điều khiểnx1,bộ chuyển đổi 16Gbx1,Ethernet 10Gb 2-port SFP+,bộ chuyển đổi Ethernet 1Gb, Pin | SINGAPORE | R***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84717099 | Thiết bị lưu trữ HPE SN3600B 32Gb 24/8 8-port 16Gb Short Wave SFP+ Fibre Channel, Dây nhảy quang HPE Premier Flex LC/LC Multi-mode OM4 2 Fiber 15m | SINGAPORE | R***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84717099 | Thiết bị lưu trữ HPE MSA 2060 16Gb Fibre Channel SFF Storage,Ổ cứng SSD HPE MSA 960GB SAS RI SFF M2, Module quang HPE MSA 16Gb | SINGAPORE | R***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39211999 | Màng phủ DNP có in logo 3D, chất liệu plastic, 600 bản in/cuộn, kích thước: 47.4m(dài)x10cm(rộng)/cuộn, loại không tự dính, hsx: Dai Nippon Printing Co.,ltd, mới 100% | JAPAN | K***N | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 28500000 | Khí Silane (SiH4) 99.999%, CAS No: 7803-62-5, đóng gói: 12 Kgs/bình, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100% | KOREA | C***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 85044011 | SMART-UPS SRT RM 3000VA CAPACITY, 230V VOLTAGE, 100% NEW PRODUCT#&PH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73110099 | THÙNG RỖNG SẠCH DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ N2O (TANK NO: SOLU-2023011), ÁP SUẤT: 22 BAR, DUNG TÍCH: 20800 L, KHỐI LƯỢNG: 9100 KG, NSX NINGBO MINGXIN CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | INDIA | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 28112990 | NITROUS OXIDE (N2O) 99.9999% GAS, PACKAGED IN 20,000KGS IN 20,800 LITER DRUMS, USED IN THE PRODUCTION OF SEMICONDUCTORS FOR ELECTRONICS, MANUFACTURER: PHUC THANH VIETNAM JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73110094 | VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ SIH4, DUNG TÍCH 46.7L, NHÀ SX: CHEMGAS KOREA CO.,LTD, MỚI 100%#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73110094 | VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ BCL3, DUNG TÍCH 47L, NHÀ SX: CHEMGAS KOREA CO., LTD, MỚI 100%#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台