全球贸易商编码:36VN0101770848
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:57846 条 相关采购商:99 家 相关供应商:61 家
相关产品HS编码: 34049090 38249910 39011092 39011099 39014000 39019090 39021040 39191020 39199099 39201019 39201090 39202010 39202099 39206290 39209299 39211999 47032100 47063000 48026199 48063000 48102299 48102999 48109290 48114190 56039200 72169900 76071100 84414010 84431100 84431300 84431900 84439100 84439990 84561100 84772020 84778039
相关贸易伙伴: PT. TRIAS SENTOSA, TBK , ITOCHU PLASTICS PTE LTD. , EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC, 更多
TL PACKING.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TL PACKING.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其57846条相关的海关进出口记录,其中 TL PACKING.,JSC 公司的采购商99家,供应商61条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 60 | 29 | 10 | 13956 | 0 |
2022 | 出口 | 52 | 32 | 10 | 13259 | 0 |
2022 | 进口 | 40 | 25 | 10 | 291 | 0 |
2021 | 出口 | 68 | 26 | 9 | 13786 | 0 |
2021 | 进口 | 48 | 48 | 10 | 469 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TL PACKING.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TL PACKING.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TL PACKING.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 84778039 | Một phần của máy đùn màng nhựa CPP/CPE 3 lớp Model SJLM-PE-Z80/125/80-1800mm, :Thiết bị lấy màng và thu cuộn, hoạt động bằng điện 380V, hiệu Xinle Huabao, mới 100%. | CHINA | X***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84778039 | Một phần của máy đùn màng nhựa CPP/CPE 3 lớp Model SJLM-PE-Z80/125/80-1800mm, :Thiết bị cắt ba via, hoạt động bằng điện 380V, hiệu Xinle Huabao, mới 100%. | CHINA | X***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84778039 | Một phần của máy đùn màng nhựa CPP/CPE 3 lớp Model SJLM-PE-Z80/125/80-1800mm,: máy đùn SJ80 (A/C) làm nóng nguyên liệu thông qua lưới liên kết tạo thành màng CS:37Kw/380V, hiệu Xinle Huabao mới 100%. | CHINA | X***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84778039 | Một phần của máy đùn màng nhựa CPP/CPE 3 lớp Model SJLM-PE-Z80/125/80-1800mm,:Máy đùn SJ125 (B) làm nóng nguyên liệu tạo thành lớp màng mỏng đùn ra đầu khuôn T die, hiệu Xinle Huabao, mới 100%. | CHINA | X***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84778039 | Một phần của máy đùn màng nhựa CPP/CPE 3 lớp Model SJLM-PE-Z80/125/80-1800mm, :Chiller (máy làm mát trục), hoạt động bằng điện 380V, hiệu Xinle Huabao, mới 100%. | CHINA | X***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | CARTON PAPER PAPER EP69-01526A. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | CARTON BOX, MADE OF CORRUGATED BOARD RJ1 - 5002 - 000000 (100% NEW)#&VN | VIETNAM | C***O | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | PAPER PAD BA69-02118A. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | PAPER PAD BA69-02256A. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | PAPER SHEET USED FOR PACKAGING GH69 - 09739A (100% NEW)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台