全球贸易商编码:36VN0101770171
地址:15 Ng. 92 P. Trần Thái Tông, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:647 条 相关采购商:13 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 39259000 83014090 83016000 83024999 83026000 83040099 84433290 84714190 84719090 85044019 85049020 85176229 85198990 85219099 85235910 85258010 85258039 85258040 85287292 85311090 85312000 85318010 85334000 85364140 85365069 85365099 85369099 85371012 85371019 85371099 85381019 85444294 85444299 85444919 85444924 90328990 96039040 96121090
相关贸易伙伴: ANIXTER SINGAPORE PTE LTD. , GENETEC INC. , AMAG TECHNOLOGY 更多
TNT TECHNOLOGIES .,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TNT TECHNOLOGIES .,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其647条相关的海关进出口记录,其中 TNT TECHNOLOGIES .,JSC 公司的采购商13家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 21 | 2 | 60 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 23 | 3 | 60 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 19 | 12 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 35 | 2 | 120 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 32 | 10 | 309 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TNT TECHNOLOGIES .,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TNT TECHNOLOGIES .,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TNT TECHNOLOGIES .,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85371019 | Bảng mạch điều khiển mở rộng DMP 714-16 dùng trong hệ thống kiểm soát ra vào cửa, nhãn hiệu DMP, Model 7 14-16, hàng mẫu thử nghiệm sử dụng nội bộ không thanh toán, Mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85371019 | Bảng mạch điều khiển LNL-1320-S3 kết nối đầu đọc thẻ, dùng cho hệ thống kiểm soát an ninh ra vào, NSX: UTC. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85371019 | Bảng mạch điều khiển LNL-8000 kết nối đầu vào dùng cho hệ thống kiểm soát an ninh ra vào, NSX: UTC. Hàng mới 100% | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85371019 | Bảng mạch điều khiển LNL-1100-S3 kết nối đầu vào dùng cho hệ thống kiểm soát an ninh ra vào, NSX: UTC. Hàng mới 100% | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85381019 | Tủ điều khiển 350A, bằng thép sơn tĩnh điện, chưa lắp mạch điện, kích thước 17.5''x13.5''x3.75'', hiệu DMP. Hàng mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 85371019 | WIM-8 BOARD FOR CONNECTING CARD READER. 100% NEW#&GB | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 85365099 | DOOR OPEN BUTTON WITH KEY USED TO OPEN AND CLOSE THE CIRCUIT YKS-850LM. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 85371012 | SMART CONTROL BOARD EQUIPPED WITH LP1502 PROGRAMMABLE PROCESSOR (ITEM SY-LP1502-SCS), USED FOR ACCESS CONTROL SECURITY SYSTEM, MANUFACTURER: AUTHENTIC MERCURY. 100% NEW #&US | UNITED STATES | M***A | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 84719090 | CARD READER, MODEL AD33-HW, WITHOUT MMDS, USED IN ACCESS CONTROL SECURITY SYSTEMS, VERKADA BRAND. 100% NEW#&TW | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 85258910 | SURVEILLANCE CAMERA, WITH MEMORY CARD SLOT DESIGN, NO MMDS, MODEL CD52-256E-HW, VERKADA BRAND. 100% NEW #&TW | UNITED STATES | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台