全球贸易商编码:36VN0101697933
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:865 条 相关采购商:14 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 34029019 38190000 38200000 39269099 61161090 68043000 73071900 73072190 73181690 73182400 73269099 82041200 82042000 82081000 84671100 84672900 84679200 85011049 85044090 85076090 85366999 85371099 85441190 85444298 90248020 90311010 90319019 96082000 96089190
相关贸易伙伴: TOWA CORPORATION , THAI SENG TRADING CO., LTD. , YOSHIDA MFG.CO., LTD. 更多
HP- EMI., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HP- EMI., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其865条相关的海关进出口记录,其中 HP- EMI., JSC 公司的采购商14家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 27 | 2 | 126 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 22 | 2 | 80 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 35 | 5 | 249 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 17 | 1 | 61 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 32 | 5 | 252 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HP- EMI., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HP- EMI., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HP- EMI., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-14 | 进口 | 38190000 | Dầu phanh dùng trong ô tô ( không chứa hàm lượng bi-tum) B-606 (đóng gói 200L/Thùng). Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 38190000 | Dầu phanh dùng trong ô tô ( không chứa hàm lượng bi-tum) B-303 (đóng gói 200L/Thùng). Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 38200000 | Dung dịch làm mát động cơ ô tô A-110, thành phần chính là các dẫn xuất đi từ ethylene glycol và phụ gia, dạng lỏng, 200 lít/thùng, Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 38200000 | Dung dịch làm mát động cơ ô tô A-103, thành phần chính là các dẫn xuất đi từ ethylene glycol và phụ gia,dạng lỏng,200L/Thùng, Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 39262090 | Găng tay PVC,mã: #774B (size M), không chống đâm thủng, không chống cứa rách, không chống va đập hóa chất, không cách điện,Hiệu:Towa, Mới 100% | JAPAN | T*** | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 35061000 | GLUE TB1324 (50G/BOTTLE) MANUFACTURER THREEBOND. 100% NEW PRODUCT#&TH | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | BLACK PLASTIC PAINT PUMP DIAPHRAGM BDP-12#12, 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | BLACK PLASTIC PAINT PUMP DIAPHRAGM BDP-12#12, 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | WHITE MEMBRANE FOR PAINT PUMP BDP-12#11, 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | WHITE MEMBRANE FOR PAINT PUMP BDP-12#11, 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台