全球贸易商编码:36VN0101685631
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:875 条 相关采购商:6 家 相关供应商:79 家
相关产品HS编码: 39095000 39191099 39211310 39269099 40103900 40169999 84145999 84433219 84714190 84718090 84733010 84768900 84798920 84834090 84835000 85011022 85011029 85015229 85044019 85044090 85045010 85045020 85045093 85176221 85176229 85177039 85177099 85182990 85185010 85189090 85258039 85258059 85285910 85299040 85299059 85299099 85322400 85322900 85332100 85334000 85361012 85361092 85363090 85365099 85369012 85369019 85369032 85369039 85369099 85371019 85371099 85389019 85411000 85412100 85412900 85413000 85414010 85419000 85423100 85423200 85423300 85423900 85444298 85444299 90029090 90269010 90303390 90319019 94059190
相关贸易伙伴: DIGI-KEY ELECTRONICS , YAHAM OPTOELECTRONICS CO., LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CAD PRO.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CAD PRO.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其875条相关的海关进出口记录,其中 CAD PRO.,JSC 公司的采购商6家,供应商79条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 44 | 55 | 8 | 322 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 54 | 61 | 12 | 537 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CAD PRO.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CAD PRO.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CAD PRO.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-23 | 进口 | 40169911 | Tấm cao su lưu hóa, không xốp Butyl, hiệu Ability, loại Premium 1.8, kt 700x500x1.8mm, làm vật liệu chống ồn cho ô tô, thiết bị, máy móc như động cơ điện, máy phát điện...(12 tấm/set), mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 85312000 | Bảng chỉ báo có gắn đi-ốt phát quang (LED), kèm phụ kiện gồm cạc gửi/ nhận/ giám sát, đầu nối, cảm biến, cáp, module, dùng để báo hiệu bằng hình ảnh, mã YHT-OT10-1R1G1B-1S-N, hãng: YAHAM, mới 100 % | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 85177099 | Ăng ten phẳng kết nối với đầu đọc thẻ RFID loại 6204, (Không bao gồm bộ thu phát), dùng cho máy xử lý dữ liệu trong trạm thu phí , mã: HAN25010-1-M, hãng: Star Systems International Limited, mới 100 % | CHINA | S***D | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 85442011 | Cáp đồng trục kết nối với ăng ten HAN25010-1-M, đã gắn đầu nối, điện áp 24 V, cách điện bằng plastic dạng tròn, 10 m, mã: HCB08002-10, hãng sản xuất: Star Systems International Limited, mới 100 % | CHINA | S***D | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 40169911 | Tấm cao su lưu hóa, không xốp Butyl, hiệu Ability, loại Premium 1.8, kt 700x500x1.8mm, làm vật liệu chống ồn cho ô tô, thiết bị, máy móc như động cơ điện, máy phát điện...(12 tấm/set), mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 85319010 | ASSEMBLED PRINTED CIRCUIT BOARD - RECEIVING CARD, USED FOR DIODE-MOUNTED INDICATOR BOARD; CODE: MRV560-1, S/N AS ATTACHED LIST, USED, SENT FOR WARRANTY UNDER ACCOUNT 104637004950/A12, MANUFACTURER: NOVASTAR; TX 120 DAYS#&CN | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-03-13 | 出口 | 85285910 | MONITOR, USED TO CONNECT THE HOST COMPUTER IN THE ROAD TRAFFIC MONITORING SYSTEM, COLOR TYPE, 55 INCH, BRIGHTNESS: 500 CD/M2, MODEL: LTI550HN11, HSX: SAMSUNG, USED GOODS#&CN | CHINA | P***. | 更多 |
2023-07-07 | 出口 | 85371012 | CONTROL BOARD WITH PROGRAMMABLE PROCESSOR FOR DIODE INDICATOR BOARDS; CODE: JT200, S/N AS ATTACHED LIST, USED, SENT TO BH UNDER ACCOUNT 104947114860/A12, BRAND: NOVASTAR; TX 120 DAYS#&SUN | CHINA | Y***. | 更多 |
2023-07-07 | 出口 | 85319010 | RECEIVER CARD -PRINTED CIRCUIT BOARD FOR INDICATOR BOARDS WITH DIODES; CODE: YHT-HUB_NVCED-01.PCB, S/N AS ATTACHED LIST, USED, SENT TO BH UNDER ACCOUNT 104637004950/A12, BRAND: NOVASTAR; TX 120 DAYS#&SUN | CHINA | Y***. | 更多 |
2023-07-07 | 出口 | 85371012 | THE CONTROL BOARD HAS A PROGRAMMABLE PROCESSOR; CODE: PSD100 S/N AS ATTACHED LIST, USED, SENT TO BH UNDER ACCOUNT 102822400441/A12, BRAND: NOVASTAR; TX 120 DAYS#&SUN | CHINA | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台