全球贸易商编码:36VN0101660813
该公司海关数据更新至:2024-09-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:129 条 相关采购商:2 家 相关供应商:8 家
相关贸易伙伴: K.C. SALT INTERNATIONAL CO., LTD. , SKC INDUSTRIES LLP , ANUPAM INTERNATIONAL 更多
MINH KHANH B&P CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MINH KHANH B&P CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其129条相关的海关进出口记录,其中 MINH KHANH B&P CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 1 | 4 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 1 | 3 | 65 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MINH KHANH B&P CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MINH KHANH B&P CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MINH KHANH B&P CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-14 | 进口 | 25010092 | Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 25010092 | Muối tinh, NaCl 99.5% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100%, nhà SX ANUPAM INTERNATIONAL. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | INDIA | A***L | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 25010092 | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: Anhui Daodong Import & Export Co Ltd. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 25010092 | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: EVERSUNSHINE INTERNATIONAL CORPORATION. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | CHINA | E***. | 更多 |
2022-06-30 | 进口 | 25010092 | Refined salt, NaCl 99.3% Min, packed with 50kg homogeneous, 100% new manufacturer: Anhui Daodong Import & Export Co Ltd. Goods without iodine. Used in food industry, health, and other industries. | CHINA | A***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 25010093 | REFINED SALT (INDUSTRIAL USE), 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 25010093 | REFINED SALT, NACL 99.3% MIN, USED IN FOOD INDUSTRY, MEDICINE, AND OTHER INDUSTRIES. PACKED IN 50KG UNIFORM BAGS, 100% NEW GOODS#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 25010093 | REFINED SALT (INDUSTRIAL USE), 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 25010093 | REFINED SALT, NACL 99.3% MIN, USED IN FOOD INDUSTRY, HEALTHCARE, AND OTHER INDUSTRIES. PACKED IN UNIFORM BAGS OF 50KG, 100% NEW PRODUCT #&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-07-02 | 出口 | 25010093 | REFINED SALT (USED IN INDUSTRY), 100% NEW #&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台