全球贸易商编码:36VN0101647192001
该公司海关数据更新至:2023-07-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:768 条 相关采购商:4 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39191099 39199099 39269099 40101100 40169390 40169999 48239099 49111090 49119990 73083090 73089099 73121099 73130000 73158990 73181510 73181990 73269099 76169990 83017000 83024999 84145999 84213990 84281031 84284000 84313120 84718090 84821000 84829900 84831090 85012019 85014019 85015119 85015229 85030090 85044019 85044040 85052000 85122099 85171800 85312000 85318010 85322900 85362011 85364990 85365020 85365061 85365069 85365099 85366999 85369094 85369099 85371019 85371099 85395000 85414029 85442019 85444294 85444299 85444941 90291090 90292090 90328931 94054099
相关贸易伙伴: FUJITEC CO., LTD. , HUA SHENG FUJITEC ELEVATOR CO., LTD. , FUJITEC KOREA CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其768条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司的采购商4家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 29 | 4 | 247 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 27 | 3 | 179 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 26 | 2 | 335 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJITEC VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Nút bấm gọi tầng thang máy đã tích hợp bo mạch - Model: 6153AARC11-64, nhà sx:Huasheng Fujitec Elevator Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Nút bấm gọi tầng thang máy đã tích hợp bo mạch - Model: 6153AARC11-63, nhà sx:Huasheng Fujitec Elevator Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Mặt nút bấm có số, chất liệu plastic được chế tạo thành phẩm theo thiết kế - Model: 0311ABRC014, nhà sx:Huasheng Fujitec Elevator Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Mặt nút bấm có số, chất liệu plastic được chế tạo thành phẩm theo thiết kế - Model: 0311ABRC015, nhà sx:Huasheng Fujitec Elevator Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Mặt nút bấm có số, chất liệu plastic được chế tạo thành phẩm theo thiết kế - Model: 0311ABRC007, nhà sx:Huasheng Fujitec Elevator Co.,Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2023-07-14 | 出口 | 85371019 | 6602ACAC012#&ELEVATOR CONTROL BOARD: PCB, VOLTAGE: 220V, MODEL: 6602ACAC012, 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2023-06-29 | 出口 | 85371019 | ELEVATOR CONTROL BOARD: PCB, VOLTAGE: 220V, MODEL: 6602ACAC012, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73269099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Thiết bị liên động đóng mở cửa cabin Door closer Ass'y - Chất liệu thép được chế tạo thành phẩm, nsx: FUJITEC KOREA CO.,LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73269099 | Linh kiện thang máy chuyên dụng: Phụ kiện đi kèm ( giá đỡ, đai kẹp...) Modification parts - chất liệu thép được chế tạo thành phẩm, nsx: FUJITEC KOREA CO.,LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73158990 | Linh kiện thang cuốn chuyên dụng: Xích tải cho tay vịn thang cuốn - Handrail Drive chain - Mã hàng CHA2-80X2-112, NSX: Shanghai Huasheng Fujitec, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台