全球贸易商编码:36VN0101643416
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:270 条 相关采购商:15 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 68042100 73041900 73181590 84212950 84581190 84581910 84581990 84589910 84589990 84597010 84597020 84602910 84629950 84639010 84661010 84661090 84662090 84663090 84669390 84834090 85371019 90311010 90314990 90319019
相关贸易伙伴: SHERRY CHEN , BENIGN ENTERPRISE CO., LTD. , PALMARY MACHINERY CO., LTD. 更多
ATT JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATT JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其270条相关的海关进出口记录,其中 ATT JSC 公司的采购商15家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 8 | 2 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 9 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 33 | 5 | 85 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 13 | 1 | 23 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 33 | 7 | 127 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATT JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATT JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ATT JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 73269099 | Chi tiết gia công dùng để thử giao chuốt, bằng thép hợp kim S45C, hàng mới 100%. nhà sản xuất AXISCO PRECISION MACHINERY CO.,LTD (FOC) | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 82076000 | Dao chuốt rãnh- mã W3 12x7x800L-2/2 B445K037N02- dụng cụ dùng để chuốt chi tiết kim loại, hàng mới 100%. nhà sản xuất AXISCO PRECISION MACHINERY CO.,LTD | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84571090 | Trung tâm gia công model MYCENTER-3XV sử dụng điều khiển Arumatik Jr,số seri 37335; 37336; 37337; 37338 có cs trục tối đa 31 kW dùng để gia công kim loại hoạt động bằng điện áp 200VAC,30KAV,3 pha | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 82076000 | Dao chuốt rãnh- mã W3 12x7x800L-1/2 B445K037N01- dụng cụ dùng để chuốt chi tiết kim loại, hàng mới 100%, nhà sản xuất AXISCO PRECISION MACHINERY CO.,LTD | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 84601900 | Máy mài bánh đà, model RTV612, số seri A2940522 hoạt động bằng điện, điện áp 400v / 50hz / 3ph, nhà sản xuất COMEC S.r.l, hàng mới 100% | ITALY | C***L | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 74153320 | BRASS NUT CODE 50412 FOR LEAD SCREW SHAFT, RADIAL DRILLING MACHINE COMPONENTS, MANUFACTURER KAO MING MACHINERY INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW#&TW | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73202090 | LÒ XÒ CUỘN MÃ HÀNG BR10930, LINH KIỆN MÁY KHOAN CẦN, NHÀ SẢN XUẤT KAO MING MACHINERY INDUSTRIAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%#&TW | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-06-08 | 出口 | 82029100 | STRAIGHT SAW BLADE FOR METAL PROCESSING, SIZE 650X50X2.5X12.3MM, BRAND BAHCO, ORIGIN BELARUS, SUPPLIER EASTAR MACHINE TOOLS CORP., 100% NEW PRODUCT.#&BY | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-04-22 | 出口 | 40169390 | RUBBER GASKET CODE RB-50-02 FOR DRIVE FLYWHEEL AND FREE-ROTATING FLYWHEEL, SAW ACCESSORIES, MANUFACTURER NEW SAW KING INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW, MADE IN TAIWAN# &TW | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-04-22 | 出口 | 40169390 | RUBBER GASKET CODE RB-50-03 FOR GUIDE FLYWHEEL, SAW MACHINE ACCESSORIES, MANUFACTURER NEW SAW KING INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW, MADE IN TAIWAN#&TW | VIETNAM | C***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台