全球贸易商编码:36VN0101638039
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5709 条 相关采购商:25 家 相关供应商:56 家
相关产品HS编码: 34031990 38101000 40103900 40169390 68042100 71069200 73181490 73181590 73181690 73182100 81019400 82029990 82041100 82054000 82074000 82075000 82076000 82081000 84129090 84661010 84661090 84669390 84821000 85049039 85369099 85371019 85444929 85444942 90178000 90259010 90311010 90318090
相关贸易伙伴: VOLLMER WERKE MASCHINENFABRIK GMBH , TOP WORK INDUSTRY CO,, LTD. , EMUGE-WERK RICHARD GLIMPEL GMBH & CO. KG 更多
VIAT JSC 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIAT JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5709条相关的海关进出口记录,其中 VIAT JSC 公司的采购商25家,供应商56条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 11 | 6 | 565 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 8 | 5 | 701 | 0 |
2022 | 进口 | 37 | 36 | 13 | 1410 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 11 | 6 | 616 | 0 |
2021 | 进口 | 42 | 33 | 14 | 1624 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIAT JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIAT JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIAT JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 82074000 | Taro: BX244008.5511 dụng cụ tạo ren trong, dùng cho máy gia công cơ khí CNC, nhà sx Emuge , hàng mới 100%. | GERMANY | E***C | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt kim loại: DNMG110404-CB GT9530 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC,nhà sx Tungaloy, hàng mới 100%. | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt kim loại: EPGT040102L-W08 GH110 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC,nhà sx Tungaloy, hàng mới 100%. | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84661090 | Chuôi dao: SDQCL2020K11 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC, nhà sx Tungaloy, hàng mới 100%. Hàng không thanh toán | JAPAN | T*** | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 81019400 | Thanh hợp kim Vonfram: 10x330 K10F phi 10mm, dài 330 mm, chưa gia công, nhà sx Sinter Sud, hàng mới 100%. | ITALY | S***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82076000 | DAO DOA: D7.94X25XD7.9X50XD8X100L DỤNG CỤ GIA CÔNG CƠ KHÍ CHO MÁY CNC, HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82076000 | DAO DOA: D6.367X38XD8X80L DỤNG CỤ GIA CÔNG CƠ KHÍ CHO MÁY CNC, HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY: KS29-0228 DỤNG CỤ GIA CÔNG CƠ KHÍ CHO MÁY CNC, NHÀ SX VIAT., JSC, HÀNG MỚI 100%.#&VN | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY: KS29-0216 DỤNG CỤ GIA CÔNG CƠ KHÍ CHO MÁY CNC, NHÀ SX VIAT., JSC, HÀNG MỚI 100%.#&VN | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY: KS28-0605 DỤNG CỤ GIA CÔNG CƠ KHÍ CHO MÁY CNC, NHÀ SX VIAT., JSC, HÀNG MỚI 100%.#&VN | JAPAN | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台