全球贸易商编码:36VN0101628584
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:520 条 相关采购商:15 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 73209090 73262090 76169990 83016000 83025000 84716090 84719090 85044090 85176249 85176259 85176900 85177039 85219099 85229030 85234914 85235910 85258039 85258040 85299099 85311010 85318090 85319090 85359090 85369099 85371019 85437090 85444219 85444294 85444919 86080090 90278030 90289090 90299020 90318090 94056090
相关贸易伙伴: NUUO INC. , KOCOM CO., LTD. , OPTEX CO., LTD. 更多
SILVER SEA., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SILVER SEA., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其520条相关的海关进出口记录,其中 SILVER SEA., JSC 公司的采购商15家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 15 | 6 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 22 | 8 | 113 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 13 | 6 | 25 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 42 | 11 | 330 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SILVER SEA., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SILVER SEA., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SILVER SEA., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 85258039 | Camera quan sát có chức năng ghi hình ảnh lên thẻ nhớ lưu trữ, có khe cắm thẻ nhớ (thẻ nhớ không kèm theo máy). Mã hiệu: DMC-3014SEIW. Nhãn hiệu: Dongyang. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85258039 | Camera quan sát có chức năng ghi hình ảnh lên thẻ nhớ lưu trữ, có khe cắm thẻ nhớ (thẻ nhớ không kèm theo máy). Mã hiệu: DMC-8054BZW (POE). Nhãn hiệu: Dongyang. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85219099 | Đầu ghi kỹ thuật số 04 kênh. Mã hiệu: DHR-041TA. Nhãn hiệu: Dongyang. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85258039 | Camera quan sát có chức năng ghi hình ảnh lên thẻ nhớ lưu trữ, có khe cắm thẻ nhớ (thẻ nhớ không kèm theo máy). Mã hiệu: DMC-3014SEIW. Nhãn hiệu: Dongyang. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85258039 | Camera quan sát có chức năng ghi hình ảnh lên thẻ nhớ lưu trữ, có khe cắm thẻ nhớ (thẻ nhớ không kèm theo máy), ống kính 5-50mm. Mã hiệu: DMC-204GZW (POE). Nhãn hiệu: Dongyang. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85177910 | OPTICAL-ELECTRONIC SIGNAL CONVERTER FOR CAMERA NETWORK, NO CIVIL CODE. MODEL: AMG260M-1G-1S-PD. BRAND: AMG.#&GB | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85177910 | SIGNAL CONVERTER TO EXTEND THE CONNECTION DISTANCE FOR CAMERA NETWORK, WITHOUT CIVIL CODE. MODEL: AMG160-1F-1EU. BRAND: AMG. #&GB | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85177939 | OPTICAL TRANSMISSION MODULE. MODEL: SFP-SM-100M-LX20-31. BRAND: AMG.#&GB | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85176249 | SWITCH, NO RECEIVING OR TRANSMITTING FUNCTION, NO CIVIL CODE. MODEL: AMG510-8GAT-2S-P210. BRAND: AMG.#&TW | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85177910 | SIGNAL CONVERTER TO EXTEND CONNECTION DISTANCE FOR CAMERA NETWORK, NO CIVIL CODE. MODEL: AMG140-1GR. BRAND: AMG.#&GB | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台