全球贸易商编码:36VN0101624188
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:466 条 相关采购商:22 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 27101990 38220090 39174000 39203092 39206110 39206210 39209299 39269099 40169390 70109099 70179000 73044100 73044900 73072110 73072990 73181510 73182990 76109099 76169990 84212910 84212990 84213990 84642010 84649010 84775920 84813090 84842000 85051100 85258059 85394900 85444299 90022090 90111000 90118000 90119000 90251919 90262030 90272010 90279010 90299010 90318090
相关贸易伙伴: HILL-ROM COMPANY, INC. , WELCH ALLYN, INC. , WATERS PACIFIC PTE LTD. 更多
THANG LONG TL INTECH., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THANG LONG TL INTECH., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其466条相关的海关进出口记录,其中 THANG LONG TL INTECH., JSC 公司的采购商22家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 13 | 6 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 6 | 3 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 35 | 7 | 152 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 29 | 4 | 72 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 49 | 6 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THANG LONG TL INTECH., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THANG LONG TL INTECH., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THANG LONG TL INTECH., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 70060090 | Kính thủy tinh dạng tấm đã gia công cạnh, Eagle XG dầy 0.7mm, kt 3x2inch, code: 24740000-28986. Mới 100%. Hsx: Abrisa. | UNITED STATES | A***S | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 70060090 | Kính thủy tinh dạng tấm đã gia công cạnh, Soda Lime dầy 6mm, kt 5x2inch, code: 10640000-28985. Mới 100%. Hsx: Abrisa. | UNITED STATES | A***S | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 70060090 | Kính thủy tinh dạng tấm đã gia công cạnh, Soda Lime dầy 5mm, kt 2.25 x 1.187inch, code: 10640000-29232. Mới 100%. Hsx: Abrisa. | UNITED STATES | A***S | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 90278030 | Máy lưu biến kế (phân tích sự chảy và sự biến dạng của vật chất dưới tác động của nhiệt độ) dùng trong phòng thí nghiệm, Model: HR30. Mới 100%. Hsx: TA Instruments. | UNITED STATES | T***C | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 90278030 | Máy phân tích nhiệt (Máy phân tích cơ nhiệt động - sd nguyên lý nhiệt động lực học để phân tích) dùng trong phòng thí nghiệm, Model: Discovery DMA 850. Mới 100%. Hsx: TA Instruments. | UNITED STATES | T***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70060090 | EDGE-PROCESSED TEMPERED GLASS, EAGLE XG 0.7MM THICK, SIZE 3X2INCH, CODE: 24740000-28986. MANUFACTURER: ABRISA. 100% NEW.#&US | SINGAPORE | 3***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70060090 | EDGE-PROCESSED TEMPERED GLASS, EAGLE XG 0.7MM THICK, SIZE 5.7X3INCH, CODE: 24740000-32160. MANUFACTURER: ABRISA. 100% NEW.#&US | SINGAPORE | 3***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 70060090 | EDGE-PROCESSED TEMPERED GLASS, SODA LIME, 6MM THICK, SIZE 5X2INCH, CODE: 10640000-28985, MANUFACTURER: ABRISA. 100% NEW. #&US | SINGAPORE | 3***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371099 | NITROGEN FLOW CONTROL MODULE, 24VDC, STAINLESS STEEL, ITEM CODE 5053791, FOR MASS SPECTROMETER, MANUFACTURER SCIEX. 100% NEW#&SG | SINGAPORE | A***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 70060090 | EDGE-PROCESSED TEMPERED GLASS, SODA LIME 5MM THICK, SIZE 2.25 X 1.187INCH, CODE: 10640000-29232, MANUFACTURER: ABRISA. 100% NEW. #&US | SINGAPORE | 3***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台