全球贸易商编码:36VN0101598393
地址:Khu công nghiệp Thăng Long, G2, Lô G1, Đông Anh, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10994 条 相关采购商:30 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 32082090 32099000 32129019 32129029 33029000 34029019 34029099 34031919 34039912 35069900 38119010 38249999 39173399 39191099 39269099 40092190 40092290 40169390 40169959 40169999 40170020 48209000 56039100 59119090 68042100 68042200 68052000 68118990 68151099 69039000 69141000 70189090 70193990 70199090 72149992 72283010 72285010 73072210 73072990 73079990 73090099 73121099 73141200 73144900 73151290 73181510 73181590 73181610 73181910 73182200 73182400 73182990 73202090 73209090 73259990 73269099 74111000 74122020 74152100 74199999 76012000 76031000 76069100 76082000 76169990 82031000 82032000 82041100 82041200 82055900 82057000 82073000 82074000 82075000 82081000 83024999 83079000 83100000 84099135 84122100 84138113 84141000 84145949 84212119 84212950 84213990 84248950
相关贸易伙伴: ITOCHU CORPORATION , YAMAHA MOTOR CO., LTD. , MITSUI & CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHỤ TÙNG YAMAHA MOTOR VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHỤ TÙNG YAMAHA MOTOR VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10994条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHỤ TÙNG YAMAHA MOTOR VIỆT NAM 公司的采购商30家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 12 | 5 | 1631 | 0 |
2022 | 出口 | 22 | 30 | 5 | 2003 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 145 | 13 | 2042 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 16 | 4 | 1565 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 153 | 6 | 2254 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHỤ TÙNG YAMAHA MOTOR VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHỤ TÙNG YAMAHA MOTOR VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHỤ TÙNG YAMAHA MOTOR VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm sắt (không có ren), đường kính > 16 mm sử dụng trong hộp số xe máy loại 90201-20266. Hàng mới 100% | THAILAND | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73181910 | Nút bịt dầu bằng thép, có ren xoáy 90340-12813.đường kính ngoài của thân không quá 16mm. Hàng mưới 100% | THAILAND | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73209010 | Lò xo móc bằng thép dùng để hãm bánh răng số của hộp số xe máy yamaha, loại 5TN-E8545-00. Hàng mới 100% | THAILAND | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao cắt bằng thép dùng cho máy gia công đầu xy lanh xe máy, loại HB-0264D-KR-VP , kích thước M1.75 PA20 2RH D70xL180. Hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83079000 | Ống dẫn dầu thủy lực bằng kim loại dễ uốn, vỏ ngoài bọc cao su dùng cho máy gia công sản phẩm kim loại (loại chưa gắn đầu nối), loại NE-11344-011-VP; 3130-02; MAKER:NITTA MOORE, HM 100% | JAPAN | Y***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 87141050 | FRONT CAST RIM FOR MOTORBIKE TYPE B17-F5168-10-33. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 87141050 | MOTORCYCLE REAR ALLOY RIM TYPE B17-F5338-10-33. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 87141050 | FRONT CAST RIM FOR MOTORBIKE TYPE B17-F5168-10-P6. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 87141050 | REAR MOTORCYCLE RIM TYPE B17-F5338-10-P6. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 84831024 | MOTORCYCLE GEAR ASSEMBLY (MOTORCYCLE ACCESSORIES) TYPE 2ND-E7410-00. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台