全球贸易商编码:36VN0101587391
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5463 条 相关采购商:41 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 39031110 39059110 39059190 39079130 39079190 39172929 39269059 39269099 40169390 70191200 70193100 73102999 73182310 73269099 83024999 84148049 84772020 84775920 84778039 84779039 84799030 84807990 84818099 84819041 84849000 84869049 85013222 85437090 87168010 87169021 90299020
相关贸易伙伴: XIN LONG GUANG PLASTICS CO., LTD. , BROTHER INDUSTRIES LTD. , MING DIH INDUSTRY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA XỐP 76 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA XỐP 76 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5463条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA XỐP 76 公司的采购商41家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 15 | 7 | 1406 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 11 | 5 | 987 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 15 | 12 | 123 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 11 | 4 | 1104 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 20 | 9 | 141 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 12 | 2 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA XỐP 76 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA XỐP 76 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA XỐP 76 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39079130 | Nhựa nguyên sinh không bão hòa Unsaturated Polyester resin XRP324 dạng lỏng,chưa no,dùng để sản xuất sản phẩm composite sợi thủy tinh,đóng gói 225 kg/drum.NSX SEWON CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39079130 | Nhựa nguyên sinh không bão hòa Unsaturated Polyester resin RP827 dạng lỏng,chưa no,dùng để sản xuất sản phẩm composite sợi thủy tinh,đóng gói 200 kg/drum.NSX SEWON CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39031110 | Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 70191200 | Sợi thủy tinh thô dạng cuộn 17-2400 tex , đường kính:17 mm. dùng để sản xuất que sợi thủy tinh, NSX: QINGDAO SDGEO MATERIAL CO.,LTD., hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39031110 | Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70199090 | ARPENAZ MH100 XXL 4P FRAME SET (DCL01010-1525F/ 3030.1000.108)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028000009 AG721 CHEEK R EPS D45 M0 #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028001025 AG721 CHEEK L EPS D50M1 #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028000014 AG721 CHIN EPS D80 M2#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70199090 | ARPENAZ 4.1 DPB FRAME SET (NEW COLOR)(DCL01010-1325F/ 3030.1000.104)#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台