HDG.,JSC.

全球贸易商编码:36VN0101509481

该公司海关数据更新至:2024-08-23

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:232 条 相关采购商:3 家 相关供应商:28 家

相关产品HS编码: 34029099 38220090 39172929 39173999 39232990 84183010 85444299 90183910 90183990 90189090 90200000

相关贸易伙伴: TYPENEX MEDICAL LLC , CEDIC S.R.L , TRANS SERVICE TEAM GMBH 更多

HDG.,JSC. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HDG.,JSC. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其232条相关的海关进出口记录,其中 HDG.,JSC. 公司的采购商3家,供应商28条。

HDG.,JSC. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 11 15 7 44 0
2021 出口 1 1 1 2 0
2021 进口 22 24 11 174 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HDG.,JSC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HDG.,JSC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HDG.,JSC. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-19 进口 90189090 Mũi khoan dẫn đường (dụng cụ taro), chủng loại: FG2100, dùng trong phẫu thuật bơm xi măng tạo hình đốt sống, HSX: Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd, Mới 100% CHINA S***, 更多
2022-07-19 进口 90189090 Mũi khoan thân đốt sống (kim chọc dò), chủng loại: FG2701, dùng trong phẫu thuật bơm xi măng tạo hình đốt sống, HSX: Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd, Mới 100% CHINA S***, 更多
2022-07-19 进口 90189090 Bóng nong thân đốt sống, chủng loại: SS101, mã: SS101-2010, dùng trong phẫu thuật bơm xi măng tạo hình đốt sống, HSX: Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd, Mới 100% CHINA S***, 更多
2022-07-19 进口 90189090 Bơm áp lực bơm xi măng vào thân đốt sống,chủng loại: SD8102, dùng trong phẫu thuật bơm xi măng tạo hình đốt sống, HSX: Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd, Mới 100% CHINA S***, 更多
2022-07-19 进口 90183200 Kim chọc dò cuống sống, chủng loại: FG30XX, mã: FG3008, dùng trong phẫu thuật bơm xi măng tạo hình đốt sống, HSX: Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd, Mới 100% CHINA S***, 更多
2024-08-23 出口 85177999 INTERFACE FOR CONNECTING DEVICES, MODEL: ERTW0014, USED FOR WIRED NURSE CALL EQUIPMENT IN HOSPITALS. MANUFACTURER: CARETRONIC DOO, SLOVENIA. UNUSED GOODS. ACCOUNT NUMBER 106301713450#&SI SLOVENIA M***. 更多
2024-08-23 出口 85176269 NURSE CALL BUTTON (INCLUDING CALL BUTTON, BEDSIDE CANCEL BUTTON) MODEL: ERTW0013-1, USED FOR WIRED NURSE CALL SYSTEM IN HOSPITAL. MANUFACTURER: CARETRONIC DOO, SLOVENIA. ACCOUNT NUMBER 106329455740#&SI SLOVENIA M***. 更多
2024-08-23 出口 85176269 NURSE CALL AND PRESENCE BUTTON WITH TALKBACK MODEL: ERTW0107, USED FOR WIRED NURSE CALL EQUIPMENT IN HOSPITALS. MANUFACTURER: CARETRONIC DOO, SLOVENIA. UNUSED PRODUCT. ACCOUNT NUMBER 106301713450#&SI SLOVENIA M***. 更多
2024-08-23 出口 85176900 18-PORT CONVERTER, MODEL ERTH0075, FOR WIRED NURSE CALL SYSTEM IN HOSPITAL. MANUFACTURER: CARETRONIC DOO, SLOVENIA. UNUSED PRODUCT. ACCOUNT NUMBER 106301713450#&SI SLOVENIA M***. 更多
2024-08-23 出口 94054990 ROOM INDICATOR LIGHT, MODEL: ERTW0006, USED FOR WIRED NURSE CALL SYSTEM IN HOSPITAL. MANUFACTURER: CARETRONIC DOO, SLOVENIA. UNUSED PRODUCT. ACCOUNT NUMBER 106301713450#&SI SLOVENIA M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询