全球贸易商编码:36VN0101442678001
该公司海关数据更新至:2023-02-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4330 条 相关采购商:14 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 28539090 34039912 35061000 37011000 38200000 39172300 39173392 39173399 39211399 39269039 39269049 39269099 40103900 40169959 40169999 42029290 48201000 49111090 58061090 61091020 62151090 68151099 70171090 70199090 73121091 73121099 73181510 73269099 74199999 76169990 82041100 82042000 82060000 83071000 84136031 84137011 84143090 84145941 84145949 84186990 84189990 84212910 84213990 84251900 84715010 84715090 84716030 84716040 84717020 84717040 84717099 84718010 84718070 84832090 84836000 84842000 85011029 85013140 85043259 85044011 85044019 85044030 85044040 85044090 85065000 85072095 85072097 85076090 85176229 85176249 85182110 85182990 85183020 85234911 85234914 85234919 85235111 85235121 85235129 85235130 85258040 85285200 85285910 85322500 85333100 85340030 85359090 85361019 85361099
相关贸易伙伴: GE PARALLEL DESIGN INC. , GE PRECISION HEALTHCARE LLC , GE HEALTHCARE PTE LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4330条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商14家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 8 | 4 | 15 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 101 | 20 | 1546 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 77 | 7 | 998 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 110 | 11 | 1670 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 23 | 4 | 100 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90181200 | Đầu dò 3SC-RS dùng cho máy siêu âm, serial number:1173896WX0 (3Sc-RS Probe Collector),NSX:GE MEDICAL SYSTEMS (CHINA) CO LTD - Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90181200 | Đầu dò 3SC-RS dùng cho máy siêu âm, serial number:1173811WX9 (3Sc-RS Probe Collector),NSX:GE MEDICAL SYSTEMS (CHINA) CO LTD - Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90181200 | Đầu dò 3SC-RS dùng cho máy siêu âm, serial number:1173881WX2 (3Sc-RS Probe Collector),NSX:GE MEDICAL SYSTEMS (CHINA) CO LTD - Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90181200 | Đầu dò RAB6-RS dùng cho máy siêu âm, Serial Number :1164711WX2 (RAB6-RS Probe ROHS compliant),NSX:GE Healthcare Austria GmbH & Co OG-hàng mới 100% | AUSTRIA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84715090 | Bộ board mạch xử lý điều khiển dùng cho máy cộng hưởng từ(MGD SCP3 RoHS Compliant board),item no:2294300-22-R,NSX:EMERSON ELECTRIC CO-Hàng mới 100% | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2023-02-22 | 出口 | 90303390 | Coil for calibration of the 3.0T magnetic resonance machine (6 coil ECMT Kit, 3.0T with P port cable ). Part No. 5135527-6, NSX:SFO Technologies. Used goods.#&US | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 出口 | 90181900 | Đầu dò máy siêu âm, model: ML4-20-D#&US | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 90181900 | Hộp đựng đầu dò máy siêu âm - Hãng : GE Healthcare#&NO | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 74199999 | Dây kim loại để định vị vị trí của bộ chiết áp dùng cho máy CT (CRIMP STYLE TERMINAL B-4(CU2.5X1.5X3.1)),I/N:U0009AP NSX:IZUMI SANGYO K.K. -hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73121091 | Dây thép để chuyền chuyển động cho bộ cảm biến vị trí của bàn bệnh nhân của máy CT (U0008AP_ROPE NB45-61: RoHS compliance specified part with same function as U0008AP), I/N: 5322094 - Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台