全球贸易商编码:36VN0101406944
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1463 条 相关采购商:5 家 相关供应商:44 家
相关产品HS编码: 25070000 29053200 29222900 29224900 29242990 29313900 29349990 31022100 32041900 32049000 32064990 34021190 34021390 34021990 34029019 38029090 38089190 38089219 38089290 38089319 38089330 38089490 38089990 38099190 38119090 39089000 39174000 39199099 39233090 39269099 40169390 40169999 48201000 49100000 69141000 73141400 73181410 73181510 73181590 73269099 76169990 84138113 84145949 84224000 84244920 84249099 84813090 84819029 84834090 85013140 85013222 85044090 85076020 85258039 85269190 85291029 85371019 85444294 88022090 88031000 88032000 88039090 90261030 94054099
相关贸易伙伴: UPI CROPSCIENCE CO., LTD. , WELFULL GROUP CO., LTD. , QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1463条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX 公司的采购商5家,供应商44条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 2 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 11 | 2 | 88 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 71 | 4 | 617 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 67 | 6 | 422 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 21 | 3 | 241 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85013223 | Máy phát điện một chiều model DJI D6000i; công suất 7200W; chạy bằng xăng; hiệu MIG; mới 100%. | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444294 | Dây cáp sạc dùng cho sạc pin thông minh 2600W 4-Channel, model A2C2600, đã lắp đầu nối, cách điện bằng Plastic, điện áp 220V, đường kính lõi dưới 5mm. Mới 100%. | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85044090 | Dock sạc pin WB37, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, nhà sản xuất: Shenzhen DJI Technology Co.ltd, kích thước 10x5x5, sử dụng dòng điện 1 chiều, điện áp 20V; mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85044090 | Sạc pin thông minh HJ, dùng để sạc pin phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu T30, model CHX503-7000, 50.4V. Mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85076020 | PIN sạc Lithium Ion, dùng sạc cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu T30, Model BAX501-29000mAh-51.8V. NSX: Dongguan Poweramp technology Limited. Mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 38089290 | JINGGANGMEISU 5SL FUNGICIDE (VALIDAMYCIN A 5%) (5 LITERS/CAN) IMPORTED FROM CHINA, PROCESSED AND PACKAGED IN VIETNAM - 100% NEW PRODUCT #&VN #&VN | CAMBODIA | N***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 38089319 | HERBICIDE NISAFEN 250SL (FOMESAFEN 250G/L) (1 LITER/BOTTLE) IMPORTED FROM CHINA, PROCESSED AND PACKAGED IN VIETNAM - 100% NEW PRODUCT #&VN | CAMBODIA | N***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 38089319 | HERBICIDE CARIZA 5EC (QUIZALOFOP - P - ETHYL 5%) (1 LITER/BOTTLE) IMPORTED FROM CHINA, PROCESSED AND PACKAGED IN VIETNAM - 100% NEW PRODUCT #&VN | CAMBODIA | N***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 38089290 | PLANT FUNGICIDE CHEVIN 5SC (HEXACONAZOLE 5%) (1 LITER OF RICE/BOTTLE) IMPORTED FROM CHINA, PROCESSED AND PACKAGED IN VIETNAM - 100% NEW PRODUCT#&VN | CAMBODIA | N***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 38089290 | PLANT DISEASE FUNGICIDE CHEVIN 5SC (HEXACONAZOLE 5%) (1 LITER RICE/BOTTLE) IMPORTED FROM CHINA, PROCESSED AND PACKAGED IN VIETNAM - 100% NEW PRODUCT#&VN | CAMBODIA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台