全球贸易商编码:36VN0101378133
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:242 条 相关采购商:46 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 72254090 82081000 84622910 90132000
相关贸易伙伴: WUXI JIANFA MACHINE - BUILDING CO., LTD. , NANJING KLAUS CNC MACHINERY CO., LTD. , OKAYA & CO., LTD. 更多
SEICO .,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEICO .,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其242条相关的海关进出口记录,其中 SEICO .,JSC 公司的采购商46家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 13 | 8 | 70 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 3 | 7 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 3 | 7 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 5 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEICO .,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEICO .,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SEICO .,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 84831090 | Trục trung tâm- linh kiện của bộ phận cắt của máy làm khung xương thép, hãng TJK Machinery (Tianjin) CO.,ltd, KT phi 165*621mm, mã QT700-2, chất liệu thép cacbon, hàng mẫu, mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84123100 | Xi lanh khí nén chất liệu thép không gỉ , thương hiệu: SMC, Model MHW2-50D1, phụ tùng máy làm khung xương thép, hàng không thanh toán, hàng mẫu. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 84553000 | Bộ phận máy xả thép cuộn: Con lăn cán phẳng, chất liệu thép, đường kính 200mm, dài 2100mm. Dùng cán phẳng thép cuộn thành thép tấm. NSX WUXI JIANFA MACHINE-BUILDING CO., LTD. Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 84821000 | Ổ trục NA4926 bằng thép, dùng để đỡ và xoay chiều con lăn cán. NSX Wafangdian Bearing Group Co.,Ltd. Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 84821000 | Ổ trục 51222 bằng thép, dùng để đỡ và xoay chiều con lăn cán. NSX Wafangdian Bearing Group Co.,Ltd. Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73181590 | BU LÔNG NEO BẰNG THÉP M20X600, M24X900 VÀ PHỤ KIỆN, SX TẠI VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN | SEYCHELLES | U***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 94069030 | PART OF A STEEL PREFABRICATED HOUSE WITH AN AREA OF 570 M2, INCLUDING REMOVABLE COMPONENTS: COLUMNS, BEAMS, BRACES, RAILINGS, STEEL ROOF LADDERS, 100% NEW MADE IN VIETNAM#&VN | INDONESIA | P***K | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73089020 | MỘT PHẦN KHUNG NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP, BAO GỒM CÁC CẤU KIỆN ĐỒNG BỘ THÁO RỜI: CỘT, KÈO, DẦM, XÀ GỒ, BU LONG LIÊN KẾT SX TẠI VN MỚI 100%#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 94069030 | PART OF A STEEL PREFABRICATED HOUSE WITH AN AREA OF 540 M2, INCLUDING REMOVABLE COMPONENTS: COLUMNS, BEAMS, BRACES, RAILINGS, STEEL ROOF LADDERS, 100% NEW MADE IN VIETNAM#&VN | INDONESIA | P***K | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 94069030 | PART OF A STEEL PREFABRICATED HOUSE WITH A FLOOR AREA OF 1360M2, INCLUDING REMOVABLE COMPONENTS: PURLINS, CORRUGATED IRON ROOF, CORRUGATED IRON WALLS AND ACCESSORIES MANUFACTURED IN VIETNAM, 100% NEW #&VN | MAURITIUS | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台