全球贸易商编码:36VN0101377820
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:24480 条 相关采购商:43 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 39172300 40101900 64029990 64051000 73063091 73064090 73089099 73151290 73181510 73181610 73202011 73202090 73209090 73269099 76169990 82073000 82081000 83022010 83024999 84138119 84139140 84162000 84212123 84283290 84283390 84313990 84597010 84621010 84629100 84662010 84669290 84716030 84818062 84821000 84831090 84839094 85015229 85332900 85362091 85365099 85371019 85437090 85452000 87089980 87141090 90262040 90318090
相关贸易伙伴: SOCO MACHINERY CO., LTD. , TKR MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. , A&D COMPANY,LIMITED. 更多
CÔNG TY TNHH KYOEI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KYOEI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其24480条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KYOEI VIỆT NAM 公司的采购商43家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 25 | 26 | 6 | 5101 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 387 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 22 | 6 | 5789 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 47 | 9 | 1000 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 24 | 9 | 5454 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 70 | 7 | 1528 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 21 | 2 | 97 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KYOEI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KYOEI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KYOEI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-30 | 进口 | 73181610 | W1056Z(R10.0).22#&ĐAI ỐC HÀN 10X5X6 Z, BẰNG THÉP, DÙNG CHO BULONG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 6MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73181610 | W12658Z(R12.0).22#&ĐAI ỐC HÀN 12X6.5X8 Z, BẰNG THÉP, DÙNG CHO BULONG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 8MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73181610 | W17910P1.25HEX.(R17.0).22#&ĐAI ỐC HÀN 17X9X10 P1.25 HEX., BẰNG THÉP, DÙNG CHO BULONG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 10MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73181610 | W945MZ(R9.0).22#&ĐAI ỐC HÀN 9X4X5 M Z, BẰNG THÉP, DÙNG CHO BULONG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 5MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73181610 | W1366HEX.(R13.0).22#&ĐAI ỐC HÀN 13X6X6 HEX., BẰNG THÉP, DÙNG CHO BULONG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 6MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85129020 | 22147-8A06F#&REFLECTOR (STEEL) 360L (22147-8A06F) AFTER ELECTROPHORETIC PAINT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85129020 | 10086-2379Y#&BRACKET STEEL CAR LAMP PROTECTION COVER (10086-2379Y) AFTER ELECTROPHORETIC PAINT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | 8410-7013#&GÁ ĐỠ BẰNG THÉP MÃ 8410-7013 DÙNG ĐỂ ĐỠ BỘ DÂY DẪN ĐIỆN TRONG XE Ô TÔ (SAU KHI SƠN)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | A76-M1-20016#&TẤM ỐP BẢO VỆ BẰNG THÉP CỦA MÁY ĐO HUYẾT ÁP DÙNG TRONG Y TẾ SƠN ĐIỆN LY A76-M1-20016#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | A73-M1-10017#&KHUNG BẢO VỆ BẰNG THÉP CUA VỎ MÁY ĐO HUYẾT ÁP DÙNG TRONG Y TẾ SƠN ĐIỆN LY A73-M1-10017#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台