全球贸易商编码:36VN0101358602
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1075 条 相关采购商:6 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39206210 48070000 82089000 84624910 85086000
相关贸易伙伴: JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL S TECHNOLOGY CO., LTD. , NORDSON S.E.ASIA (PTE)LTD. , ROTOMETRICS (SE ASIA) CO., LTD. 更多
TUAN BANG CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TUAN BANG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1075条相关的海关进出口记录,其中 TUAN BANG CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 428 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 58 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 4 | 5 | 123 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 7 | 4 | 116 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TUAN BANG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TUAN BANG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TUAN BANG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 39206210 | Màng A-PET, dạng tấm, kích thước: dày 0.3mm, ngang 890mm, dài 490mm, dùng để làm hộp đựng cần gạt nước oto, không xốp, không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp với vật liệu khác, hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39206210 | Màng A-PET, dạng tấm, kích thước: dày 0.3mm, ngang 550mm, dài 450mm, dùng để làm hộp đựng cần gạt nước oto, không xốp, không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp với vật liệu khác, hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39206210 | Màng A-PET, dạng tấm, kích thước: dày 0.3mm, ngang 790mm, dài 490mm, dùng để làm hộp đựng cần gạt nước oto, không xốp, không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp với vật liệu khác, hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39206210 | Màng A-PET, dạng tấm, kích thước: dày 0.3mm, ngang 840mm, dài 490mm, dùng để làm hộp đựng cần gạt nước oto, không xốp, không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp với vật liệu khác, hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-09 | 进口 | 76071900 | Màng nhôm không in hình in chữ, dùng để làm hộp đựng sản phẩm, 20mic x680mm, 50-60kg/roll, đường kính trong 76mm, NSX: JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 48191000 | LA69-02385A#&ELECTRONIC COMPONENTS PAPER BOX, BRAND NAME SAMSUNG, BRAND 990 EVO PLUS M.2 BASIC BOX (WW), SIZE: 143.3*98*21.7MM, PRODUCT CODE: LA69-02385A. 100% NEW#&VN | KOREA | H***D | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 48191000 | LA69-02386A#&ELECTRONIC COMPONENTS PAPER BOX, BRAND NAME SAMSUNG, BRAND 990 EVO PLUS M.2 BASIC BOX (AM), SIZE: 143.3*98*21.7MM, PRODUCT CODE: LA69-02386A. 100% NEW#&VN | KOREA | H***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49030000 | 903A73891#&CHILDREN'S BOOK: LLAMAN A LA PUERTA POR PAT HUTCHINS, ISBN:9780688138066, SIZE:248X203MM. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | R***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49030000 | 903A74326#&CHILDREN'S BOOK: PIONEER GIRL THE STORY OF LAURA INGALLS WILDER, ISBN CODE:9780064462341, SIZE:216X279MM. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | R***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 49030000 | 903A73892#&CHILDREN'S BOOK: THE DOORBELL RANG, ISBN CODE:9780688052515, SIZE:251X203MM. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | R***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台