全球贸易商编码:36VN0101324321
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2140 条 相关采购商:28 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 40101200 84123100 84133090 84195091 84718010 84718090 84719010 84811019 84812090 84819029 84819090 85044011 85044090 85061010 85176229 85176269 85334000 85364990 85365051 85365099 85369032 85369099 85389019 85444949 85447090 85489010 85489090 90011090 90029090 90261030 90262030 90269010 90279091 90279099 90291090 90308990 90314990 90318090 90319019 90321010 90328100 90329030 90329090
相关贸易伙伴: ELEMENT14 PTE LTD. , HEILIND ASIA PACIFIC (SG) PTE LTD. , PERMA-TEC GMBH & CO KG 更多
AUMI CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AUMI CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2140条相关的海关进出口记录,其中 AUMI CO., LTD. 公司的采购商28家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 19 | 3 | 57 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 20 | 3 | 89 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 44 | 17 | 773 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 11 | 1 | 31 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 42 | 10 | 1152 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AUMI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AUMI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AUMI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn cấp điện CS10.241 (24 - 28VDC, 10 - 8.6A) dùng cho hệ thống dây truyền, băng tải và thiết bị điện công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sx: PULS | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn cấp điện ML30.241 (24 - 28VDC, 1.3 - 1.1A) dùng cho hệ thống dây truyền, băng tải và thiết bị điện công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sx: PULS | CZECH | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn cấp điện CS10.241 (24 - 28VDC, 10 - 8.6A) dùng cho hệ thống dây truyền, băng tải và thiết bị điện công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sx: PULS | CZECH | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn cấp điện CP5.241 (24 - 28VDC, 5 - 4.3A) dùng cho hệ thống dây truyền, băng tải và thiết bị điện công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sx: PULS | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn cấp điện CP5.241 (24 - 28VDC, 5 - 4.3A) dùng cho hệ thống dây truyền, băng tải và thiết bị điện công nghiệp. Hàng mới 100%. Hãng sx: PULS | CHINA | P***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85365051 | PHOTOELECTRIC SENSOR (ELECTRONIC SWITCH) VTF18-4P1740, USED TO DETECT OBJECTS. VOLTAGE 10-30V. CURRENT 100MA. MANUFACTURER: SICK. 100% NEW PRODUCT#&IT | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85365051 | PHOTOELECTRIC SENSOR (ELECTRONIC SWITCH) WL100-2P4439, USED TO DETECT OBJECTS. VOLTAGE 10V-30V. CURRENT 30MA. MANUFACTURER: SICK. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 85365051 | PHOTOELECTRIC SENSOR (ELECTRONIC SWITCH) GTE6-N1212, USED TO DETECT OBJECTS. VOLTAGE 10V-30V. CURRENT 30MA. MANUFACTURER: SICK. 100% NEW PRODUCT#&MY | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 85365051 | PHOTOELECTRIC SENSOR (ELECTRONIC SWITCH) WTB9-3P2461, USED TO DETECT OBJECTS. VOLTAGE 10V-30V. CURRENT 30MA, MANUFACTURER: SICK. 100% NEW PRODUCT#&DE | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 85365051 | PHOTOELECTRIC SENSOR (ELECTRONIC SWITCH) RAY26P-34162A30A00, USED TO DETECT OBJECTS. VOLTAGE 10V-30V. CURRENT 100MA. MANUFACTURER: SICK. 100% NEW PRODUCT#&DE | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台