全球贸易商编码:36VN0101294437
地址:Tòa nhà Petrolimex, 9 Ng. 84 P. Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1083 条 相关采购商:5 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39162020 39173129 39173292 39173299 39219090 39235000 39239090 39263000 39269059 39269089 39269099 40082190 40091100 40092190 40169390 40169999 73181510 73181590 73181610 73181690 73182310 73182390 73182910 73182990 73261900 74071040 82034000 82073000 83014020 83021000 85043113 85043124 85043199 85044090 85045093 85051100 85331090 85359090 85369012 85369019 85369094 85369099 85371030 85462090 85472000
相关贸易伙伴: DAEYANG ELECTRIC CO., LTD. , CT-ETECH CO., LTD. , UNION POLYMER MATERIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Á CHÂU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Á CHÂU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1083条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Á CHÂU 公司的采购商5家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 14 | 3 | 391 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 30 | 5 | 629 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 10 | 1 | 46 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Á CHÂU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Á CHÂU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Á CHÂU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 40169390 | Gioăng cao su WHNB -3-1 ( bằng cao su lưu hóa, kích thước: 8,5 x 11/mm, dùng làm kín cửa tủ điện , 100m/1 cuộn) hàng mới 100%., NSX: Wonchang co., ltd | KOREA | W***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39269099 | Bọc đầu nối cáp STC4.0 ( bằng nhựa polyolefin, màu đen, dùng sản xuất tủ phân phối điện) ,hàng mới 100%., NSX: Simsan Co | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39269099 | Bọc đầu nối cáp STC4.0 ( bằng nhựa polyolefin, màu vàng, dùng sản xuất tủ phân phối điện) ,hàng mới 100%., NSX: Simsan Co | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39269099 | Bọc đầu nối cáp STC6.0 ( bằng nhựa polyolefin, màu đen, dùng sản xuất tủ phân phối điện) ,hàng mới 100%., NSX: Simsan Co | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39269099 | Bọc đầu nối cáp STC 50( bằng nhựa polyolefin, màu đen, dùng sản xuất tủ phân phối điện) ,hàng mới 100%., NSX: Simsan Co | KOREA | S***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85369012 | JOR 2.5-M4 ELECTRIC CABLE CONNECTOR (COPPER, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 15A, USED FOR INSTALLATION IN ELECTRICAL CABINETS) 100% NEW. MANUFACTURER: JEONO/KOREA#&KR | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85369012 | JOR 6-M4 ELECTRIC CABLE CONNECTOR (COPPER, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 15A, USED FOR INSTALLATION IN ELECTRICAL CABINETS) 100% NEW. MANUFACTURER: JEONO/KOREA#&KR | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85369012 | JOR 10-S5 ELECTRIC CABLE CONNECTOR (COPPER, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 15A, USED FOR INSTALLATION IN ELECTRICAL CABINETS) 100% NEW. MANUFACTURER: JEONO/KOREA#&KR | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85369012 | JOR 25-6 ELECTRIC CABLE CONNECTOR (COPPER, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 15A, USED FOR INSTALLATION IN ELECTRICAL CABINETS) 100% NEW. MANUFACTURER: JEONO/KOREA#&KR | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 85369012 | JOCP 95-6 ELECTRIC CABLE CONNECTOR (COPPER, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 15A, USED FOR INSTALLATION IN ELECTRICAL CABINETS) 100% NEW. MANUFACTURER: JEONO/KOREA#&KR | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台