CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO

全球贸易商编码:36VN0101272578001

地址:Thôn Thanh Tây, Tiền Hải District, Thai Binh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3703 条 相关采购商:31 家 相关供应商:10 家

相关产品HS编码: 25070000 69072193 69072293 69072393

相关贸易伙伴: FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD. , IMERYS CERAMICS FRANCE , SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO., LTD. 更多

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3703条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 公司的采购商31家,供应商10条。

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 18 4 13 1360 0
2022 出口 7 3 7 620 0
2022 进口 10 6 7 22 0
2021 出口 5 3 3 544 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG - NHÀ MÁY GẠCH MEN MIKADO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 69091900 Bi nghiền trung nhôm (AL2O3 >=68%), đường kính 60mm, độ cứng Mohs = 7.6 (đồ gốm dùng trong sản xuất gạch men Ceramic, mới 100%) CHINA S***. 更多
2022-09-19 进口 25291010 Tràng thạch P2-200 Mesh (Potash tràng thạch, dùng trong sản xuất gạch men Ceramic, mới 100%) INDIA K***S 更多
2022-09-15 进口 25070000 Cao Lanh 325 Mesh, đã qua xử lí nhiệt, (Dùng trong sản xuất gạch men,mới 100%) INDONESIA P***A 更多
2022-09-12 进口 25070000 Cao Lanh CAKE FORM 325 MESH, đã qua xử lí nhiệt, (Dùng trong sản xuất gạch men,mới 100%) INDONESIA P***. 更多
2022-08-30 进口 25070000 Cao Lanh 1C, đã qua xử lí nhiệt (Dùng trong sản xuất gạch ceramic,mới 100%) FRANCE I***E 更多
2024-10-30 出口 69072193 CERAMIC TILES (GLAZED WALL TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT) BLANC POL TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 300X600MM, 1 BOX = 1.44M2, 100% NEW. #&VN UNITED STATES G***. 更多
2024-10-28 出口 69072393 CERAMIC TILES (GLAZED WALL TILES, WATER ABSORPTION OVER 10% BY WEIGHT) SGV3614SM TYPE A1 CERAMIC, SIZE 300X600MM, 1 BOX = 1.44M2, 100% NEW #&VN AUSTRALIA D***. 更多
2024-10-28 出口 69072393 CERAMIC TILES (GLAZED WALL TILES, WATER ABSORPTION OVER 10% BY WEIGHT) DMK3601 TYPE A1 CERAMIC, SIZE 300X600MM, 1 BOX = 1.44M2, 100% NEW #&VN AUSTRALIA D***. 更多
2024-10-28 出口 69072193 CERAMIC TILES (GLAZED FLOOR TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT) M6261M TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 600X600MM, 1 BOX = 1.44M2, 100% NEW #&VN AUSTRALIA D***. 更多
2024-10-28 出口 69072193 SAMPLE CERAMIC TILE, UNIT PRICE 5.15USD/M2 (GLAZED WALL TILE, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT) PORCELAIN, SIZE 300X600MM, 1 BOX = 1.44M2, 100% NEW. #&VN AUSTRALIA D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询