全球贸易商编码:36VN0101216069004
地址:41 Lê Quý Đôn, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10154 条 相关采购商:47 家 相关供应商:135 家
相关产品HS编码: 13021200 17029091 24011090 24012010 24012030 24012040 24012090 24013010 24013090 24021000 24022090 24031920 24031999 24039190 29053200 29054500 33029000 35069100 39172929 39174000 39191010 39191020 39199099 39202010 39269053 39269099 40101900 40103900 40169390 40169959 40169999 48025430 48025540 48109290 48115999 48119099 48132000 48139090 48211090 55021000 56012210 59100000 68041000 68042200 72201190 73069092 73072110 73072190 73072290 73079290 73079990 73102999 73151199 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73182100 73182200 73182390 73182400 73182990 73202090 73209090 73269099 74121000 74191000 76071100 76071900 76072090 76169990 82079000 82089000 84099974 84123100 84123900 84136031 84145199 84145949 84149029 84158291 84213990 84229090 84248920 84425000 84714990 84715090 84718090
相关贸易伙伴: THAI PAPER CO., LTD. , BENKERT (MALAYSIA) SDN. BHD. , PT.ARGHA KARYA PRIMA INDUSTRY,TBK 更多
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC LÁ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC LÁ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10154条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC LÁ 公司的采购商47家,供应商135条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 11 | 17 | 880 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 28 | 10 | 802 | 0 |
2022 | 进口 | 75 | 167 | 47 | 3071 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 14 | 9 | 728 | 0 |
2021 | 进口 | 113 | 152 | 28 | 3266 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 14 | 5 | 457 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC LÁ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC LÁ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU THUỐC LÁ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-29 | 进口 | 84248920 | Béc. phun keo = nhôm/nhựa, 07595051, mới 100%, phụ tùng máy đóng bao thuốc lá. Nhà sản xuất : Daihen | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2022-11-29 | 进口 | 84831090 | Trụ.c dẫn = thép, 04508933, mới 100%, phụ tùng máy đóng bao thuốc lá. Nhà sản xuất : Focke | GERMANY | F***. | 更多 |
2022-11-29 | 进口 | 84099974 | Xy .lanh khí = thép, 10745446, mới 100%, mới 100%, phụ tùng máy đóng bao thuốc lá. Nhà Sản xuất: Festo | GERMANY | F***. | 更多 |
2022-11-29 | 进口 | 84099974 | Xy .lanh khí = thép, 03021235, mới 100%, mới 100%, phụ tùng máy đóng bao thuốc lá. Nhà Sản xuất: Wzvac | GERMANY | F***. | 更多 |
2022-11-29 | 进口 | 84099974 | Xy .lanh khí = thép, 04528212, mới 100%, mới 100%, phụ tùng máy đóng bao thuốc lá. Nhà Sản xuất: Hahn Gasfedern | GERMANY | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 24022090 | 2024-23120-11#&GOLD SEAL (10'S RED) SIE CIGARETTES (01 CARTON = 1000 PACKS, 01 PACK = 10 CIGARETTES), EXPORT PRODUCT MANUFACTURED FROM IMPORTED GOODS.#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | O***E | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 24022090 | GSQSM(E)23#&GOLD SEAL QS MENTHOL (E) CIGARETTES (1 PACK = 20 CIGARETTES, 1 BOX = 500 PACKS)#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | O***E | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 24022090 | GS2M117C#&GOLD SEAL 20 MENTHOL CIGARETTES (1 PACK = 20 CIGARETTES, 1 BOX = 500 PACKS)#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | O***E | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 24022090 | GSQSM(CP)23#&GOLD SEAL QS MENTHOL (CBD-PW) CIGARETTES (1 PACK = 20 CIGARETTES, 1 CARTON = 500 PACKS)#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | O***E | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 24022090 | 2024-23120-11#&GOLD SEAL (10'S RED) SIE CIGARETTES (01 CARTON = 1000 PACKS, 01 PACK = 10 CIGARETTES), EXPORT PRODUCT MANUFACTURED FROM IMPORTED GOODS.#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | O***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台