全球贸易商编码:36VN0101209181
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1128 条 相关采购商:10 家 相关供应商:74 家
相关产品HS编码: 39011092 39011099 39012000 39019090 39021040 39021090 39023090 39031110 39032090 39033060 39076910 39201090 84133090 84148090 84186930 84196010 84223000 84283390 84669390 84771039 84773000 84778039 84779039 90322010 94037010
相关贸易伙伴: DAE LIM CO., LTD. , UNID GLOBAL CORPORATION , BOROUGE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHỰA VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHỰA VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1128条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHỰA VIỆT NHẬT 公司的采购商10家,供应商74条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 7 | 3 | 193 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 37 | 21 | 12 | 210 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 10 | 5 | 46 | 0 |
2021 | 进口 | 51 | 16 | 11 | 338 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 5 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHỰA VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHỰA VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHỰA VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 70200030 | Ruột phích WJ-2.0L bằng thủy tinh. Kích thước: Dài:325mm (+/-2), đường kính thân:110mm (+/-1), đường kính miệng ngoài:49mm (+/-1), đường kính miệng trong:35mm (+/-1). Dung tích 2 lít. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84779039 | Bảng mạch SD-365, là bộ phận của máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA, Model CLF-750TX/15-JD-117. Hàng mới 100% | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84122900 | Motor thủy lực hiệu CALZONI MRCN-400, công suất 50 KW, là bộ phận của các máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA, Model CLF-180TX/08-JD-160. Hàng mới 100% | ITALY | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84779039 | Miếng dán ký hiệu lên bảng phím điều khiển của máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA. Hàng mới 100% | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa HE125MO POLYPROPYLENE dạng nguyên sinh. Để làm nguyên liệu sản xuất. Đóng bao 25kg. Hàng mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | B***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39249090 | MEASURING JUGS SET OF 3 - S/3 PP MEASURING JUGS - SO SGN6736878 - PO 20339574 SIZE: (19 X 12.5 X 12)CM; (16 X 10.5 X 11)CM; (14 X 9 X 8.5)CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39249090 | MEASURING JUGS SET OF 3 - S/3 PP MEASURING JUGS - SO SGN6736876 - PO 20339574 SIZE: (19 X 12.5 X 12)CM; (16 X 10.5 X 11)CM; (14 X 9 X 8.5)CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39249090 | MEASURING JUGS SET OF 3 - S/3 PP MEASURING JUGS - SO SGN6736879 - PO 20339574 SIZE: (19 X 12.5 X 12)CM; (16 X 10.5 X 11)CM; (14 X 9 X 8.5)CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39249090 | MEASURING JUGS SET OF 3 - S/3 PP MEASURING JUGS - SO SGN6736881 - PO 20339574 SIZE: (19 X 12.5 X 12)CM; (16 X 10.5 X 11)CM; (14 X 9 X 8.5)CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | L***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 39249090 | MEASURING JUGS SET OF 3 - S/3 PP MEASURING JUGS - SO SGN6724895 - PO 20324963 SIZE: (19 X 12.5 X 12)CM; (16 X 10.5 X 11)CM; (14 X 9 X 8.5)CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台