全球贸易商编码:36VN0101188943
地址:52 Lê Đại Hành Ha Noi Hanoi City, 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3281 条 相关采购商:36 家 相关供应商:98 家
相关产品HS编码: 08140000 10039000 11042200 11071000 11072000 12101000 12102000 13021300 13023990 17023010 17023020 17029040 19019020 19019099 20098999 21021000 21022090 21069041 21069091 22060099 28112290 28151100 28272010 28322000 28332990 28429090 29181100 29362700 33021090 34022095 34029019 35030030 35069100 35079000 38029090 38089490 38210010 38249970 39100020 39131000 39173999 39233090 39235000 39249090 39269099 40169999 42022200 44039190 48120000 48201000 49089000 49111090 70109099 70133700 73072990 73089099 73101099 73102199 73181610 73269099 76130000 82032000 83091000 83099089 83100000 84145949 84186910 84195092 84223000 84371010 84378069 84818040 84818089 84818099 84819090 85015229 85167990 90251920 90258030 90261030 90278040 96039090
相关贸易伙伴: EP MINERALS LLC , DANSTAR FERMENT A.G. , DSM - FOOD SPECIALTIES 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3281条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂN 公司的采购商36家,供应商98条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 10 | 8 | 55 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 27 | 8 | 260 | 0 |
2022 | 进口 | 59 | 63 | 24 | 1011 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 24 | 8 | 177 | 0 |
2021 | 进口 | 76 | 69 | 25 | 1432 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 18 | 3 | 212 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÁI TÂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 13021300 | Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa houblon - Hexalone; dùng trong sản xuất bia; 1 kg/unit. NSX: 9/2022. HSD: 3/2024. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100% | UNITED STATES | K***) | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 11071000 | Nguyên liệu thực phẩm: Malt Weyermann Munich Loại 1; Malt chưa rang, nguyên liệu sản xuất bia; 25kg/bao. Hàng mới100%. NSX: 07/2022; HSD: 01/2024. NSX:Mich Weyermann GmbH & Co. KG. | GERMANY | M***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 11071000 | Nguyên liệu thực phẩm: Malt Weyermann Munich Loại 2; Malt chưa rang, nguyên liệu sản xuất bia; 25kg/bao. Hàng mới100%. NSX: 07/2022; HSD: 01/2024. NSX:Mich Weyermann GmbH & Co. KG. | GERMANY | M***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 11072000 | Nguyên liệu thực phẩm: Malt Weyermann Special W; Malt đã rang, nguyên liệu sản xuất bia; 25kg/bao. Hàng mới100%. NSX: 06/2022; HSD: 12/2023. NSX:Mich Weyermann GmbH & Co. KG. | GERMANY | M***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 11072000 | Nguyên liệu thực phẩm: Malt Weyermann Caramunich II; Malt đã rang, nguyên liệu sản xuất bia; 25kg/bao. Hàng mới100%. NSX:06/2022; HSD: 12/2023. NSX:Mich Weyermann GmbH & Co. KG. | GERMANY | M***G | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 13023919 | PGTP: COMPAC CG, SEMI-REFINED FROM EUCHAMA COTTONI SEAWEED RICH IN CARRAGEENAN, GRANULAR FORM, 20KG/CARTON, USED IN BEER PRODUCTION. 100% NEW. PRODUCTION DATE: 02/2024, EXPIRY DATE: 02/2027. PRODUCTION DATE: W HYDROCOLLOIDS#&PH | CAMBODIA | V***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 11071000 | UNROASTED MALT - INTERMALT PILSEN MALT, RAW MATERIAL FOR BEER PRODUCTION, 50 KG/BAG, 100% NEW. PRODUCTION DATE: 10/2024, EXPIRY DATE: 10/2025. MANUFACTURER: INTERMALT VIET NAM LTD#&VN | CAMBODIA | M***P | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 11071000 | PILSEN MALT (NOT ROASTED), RAW MATERIAL FOR BEER PRODUCTION, BULK. 100% NEW. PRODUCTION DATE: 10/2024, EXPIRY DATE: 10/2025. MANUFACTURER: INTERMALT VIETNAM CO., LTD. #&VN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 11071000 | PILSEN MALT (NOT ROASTED), RAW MATERIAL FOR BEER PRODUCTION, BULK. 100% NEW. PRODUCTION DATE: 10/2024, EXPIRY DATE: 10/2025. MANUFACTURER: INTERMALT VIETNAM CO., LTD. #&VN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 11071000 | PILSEN MALT (NOT ROASTED), RAW MATERIAL FOR BEER PRODUCTION, BULK. 100% NEW. PRODUCTION DATE: 10/2024, EXPIRY DATE: 10/2025. MANUFACTURER: INTERMALT VIETNAM CO., LTD. #&VN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台