全球贸易商编码:36VN0101186255
该公司海关数据更新至:2024-08-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:294 条 相关采购商:3 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 15180014 25030000 27129090 28112290 29072300 29142200 29215100 29252900 29302000 29309090 29342000 32099000 34029019 34049090 38121000 38122000 38123100 38123900 38231100 39011099 39021040 39021090 39069020 39069099 39073030 39092090 39094090 39111000 73209090 74122099 84283390 84314990 85371019
相关贸易伙伴: IOI PAN CENTURY OLEOCHEMICALS SDN BHD, , IOI ACIDCHEM SDN BHD , MIWON CHEMICALS CO., LTD. 更多
HONG PHAT CHEM CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HONG PHAT CHEM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其294条相关的海关进出口记录,其中 HONG PHAT CHEM CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 22 | 12 | 98 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 38 | 12 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HONG PHAT CHEM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HONG PHAT CHEM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HONG PHAT CHEM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 38121000 | Chất xúc tiến lưu hóa đã điều chế dùng trong sản xuất cao su công nghiệp RHENOFIT 1987/A .( CAS số :1592-23-0 ). Hàng mới 100%. | CHINA | R*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 38121000 | Chất xúc tiến lưu hóa đã điều chế dùng trong sản xuất cao su công nghiệp RHENOGRAN TBZTD-70 .( CAS số : 10591-85-2 ). Hàng mới 100%. | CHINA | R*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 38122000 | Hợp chất hóa dẻo dùng trong sản xuất cao su công nghiệp AKTIPLAST T ( CAS số :128-37-0 ). Hàng mới 100%. | CHINA | R*** | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 34029019 | Rhenodiv OP-9150-3, mã CAS: 557-05-1 Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, chưa đóng gói bán lẻ, dạng lỏng (dùng trong sản xuất cao su) 20kgs/drum. Hàng mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 34029019 | Rhenodiv OP-9208, mã CAS: 1333-86-4 Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, chưa đóng gói bán lẻ, dạng lỏng (dùng trong sản xuất cao su) 50kgs/drum. Hàng mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 44129190 | FILM FACED PLYWOOD IS PRODUCED FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 18MMX1220MMX2440MM, INCLUDING 11 LAYERS, 2700 SHEETS. 100% NEW #&VN | PHILIPPINES | U***. | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 44129190 | FILM FACED PLYWOOD IS MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD. SIZE: 12MMX1220MMX2440MM, INCLUDING 7 LAYERS, 2560 PANELS. 100% NEW #&VN | KOREA | U***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 44129190 | FILM-COATED PLYWOOD (PLYWOOD) IS PRODUCED FROM PLANTED ACACIA WOOD. DIMENSIONS: 11.5MMX1220MMX2440MM, INCLUDING 7 LAYERS. 2560 PLATES. 100% NEW PRODUCT #&VN | KOREA | U***. | 更多 |
2024-07-02 | 出口 | 44129190 | FILM-COATED PLYWOOD (PLYWOOD) IS PRODUCED FROM PLANTED ACACIA WOOD. DIMENSIONS: 11.5MMX1220MMX2440MM, INCLUDING 7 LAYERS. 2560 PLATES. 100% NEW PRODUCT #&VN | KOREA | U***. | 更多 |
2024-06-20 | 出口 | 44129190 | FILM-COATED PLYWOOD (PLYWOOD) IS PRODUCED FROM PLANTED ACACIA WOOD. DIMENSIONS: 18MMX1220MMX2440MM, INCLUDING 11 LAYERS. 1760 PLATES. 100% NEW PRODUCT #&VN | CANADA | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台