全球贸易商编码:36VN0101176257
该公司海关数据更新至:2024-02-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:198 条 相关采购商:10 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 04029900 05080020 32100099 32151190 32151900 34031190 34059090 35069100 38140000 39191099 39221011 39249090 39269099 40169959 5080020 68029310 68043000 68101990 69072193 69101000 70099200 73239310 73239390 73241090 73249099 73251020 73259990 73269099 74182000 83025000 84595100 84601900 84649010 84659310 84741010 84818063 85371019 94036090 94038990 94054099 96039090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , L T H FOOD INDUSTRIES INC. , KOENIG & BAUER SHEETFED AG & CO KG 更多
CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其198条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN 公司的采购商10家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 2 | 3 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 11 | 6 | 35 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 5 | 5 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 13 | 7 | 44 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 9 | 4 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIÊN ÂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 40169959 | Tấm cao su hiệu Phoenix (Cao su mềm đã được lưu hóa) dùng cho máy in Offset loại Sapphire Art.366 xanh. Kích thước: 1060x910x1.96mm. Hàng mới 100%; hãng SX Phoenix | GERMANY | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 40169959 | Tấm cao su hiệu Phoenix (Cao su mềm đã được lưu hóa) dùng cho máy in Offset loại Ruby Art.329 đỏ. Kích thước: 1060x910x1.96mm. Hàng mới 100%; hãng SX Phoenix | GERMANY | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 40169959 | Tấm cao su hiệu Phoenix (Cao su mềm đã được lưu hóa) dùng cho máy in Offset loại Grand Canyon Art.352. Kích thước: 1050x840x1.96mm. Hàng mới 100%; hãng SX Phoenix | GERMANY | C***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 05080020 | Vỏ só trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Raw mother of pearl shells-small size | MYANMAR | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 05080020 | Vỏ só trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Raw mother of pearl shells | MYANMAR | G***. | 更多 |
2024-02-05 | 出口 | 05080020 | PINCTADA MAXIMA SEASHELL, FLAT-GROUND AND CLEANED, 1.55MM THICK, SAMPLE, XX: TH#&VN | AUSTRALIA | A***L | 更多 |
2024-02-05 | 出口 | 05080020 | PINCTADA MAXIMA SEASHELL HAS BEEN FLATTENED AND CLEANED TO A THICKNESS OF 0.2MM, SAMPLE, XX: TH#&VN | AUSTRALIA | A***L | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 05080020 | Vỏ sò Pinctada Maxima đã qua mài phằng và làm sạch, kt: 33.73 x 24.2 x 1.55mm#&VN | AUSTRALIA | A***L | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 05080020 | Vỏ sò Pinctada Maxima đã qua mài phằng và làm sạch, đường kính dưới 12cm#&VN | AUSTRALIA | A***L | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 05080020 | Vỏ sò Pinctada Maxima đã qua mài phẳng và làm sạch, kt: 18L 2.8mm#&VN | ITALY | B***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台