全球贸易商编码:36VN0101144801
该公司海关数据更新至:2024-09-05
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:291 条 相关采购商:9 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 48054000 63071090 69091100 70171090 70172000 70179000 70200090 73089099 82041200 83024190 84138220 84141000 84192000 84194010 84198920 84212910 84222000 84562000 84714190 84718070 84733090 84798210 85044030 85158090 85176229 85176230 85176249 85176900 85177031 85258039 85285200 85371099 85394900 85412900 85444219 85447090 85459000 88022090 90029090 90171090 90230000 90272010 90273010 90278030 90303100 90314990 90318090 90321010
相关贸易伙伴: ARISTA NETWORKS SINGAPORE PTE., LTD. , ELEMENT14 PTE LTD. , TELMAR NETWORK TECHNOLOGY 更多
ISTT CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ISTT CO., LTD. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其291条相关的海关进出口记录,其中 ISTT CO., LTD. 公司的采购商9家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 5 | 3 | 36 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 7 | 6 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 4 | 5 | 50 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 48 | 8 | 149 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ISTT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ISTT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ISTT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85177031 | Cạc HIPR2 xử lý dữ liệu kết nối báo hiệu giao tiếp tốc độ cao cho toàn bộ các cạc trong hệ thống viễn thông hữu tuyến (Serial Number: 10216032123) NSX;Oracle - Tekelec,Mã hiệu: 870-2872-02.Mới 100% | THAILAND | O***) | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85177031 | Cạc E5 ENET xử lý dữ liệu báo hiệu giao thức internet (IP) cho hệ thống viễn thông hữu tuyến (Serial Number: 10207115098) NSX;Oracle - Tekelec.Mã hiệu: 870-2212-03,Mới 100% | UNITED STATES | O***) | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85177031 | Cạc E5 ENET xử lý dữ liệu báo hiệu giao thức internet (IP) cho hệ thống viễn thông hữu tuyến (Serial Number: 10211345229)NSX;Oracle - Tekelec,Mã hiệu: 870-2212-05, Mới 100% | UNITED STATES | O***) | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85177031 | Card xử lý dữ liệu tính năng cổng sàng lọc bản tin và dịch vụ tải chung dùng cho hệ thống điện thoại viễn thông hữu tuyến (S/N:10299252279),P/N:870-1292-03,nhà sx:Oracle -Tekelec,hàng mẫu.Mới 100% | THAILAND | O***) | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 85177031 | Cạc xử lý dữ liệu trung tâm và dữ liệu quản trị E5-MASP để kết nối luồng dữ liệu cho dùng cho hệ thống điện thoại viễn thông hữu tuyến (SN: 10214035244) NSX: Oracle -Tekelec,Mã hiệu: 870-2903-02, | UNITED STATES | O***) | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 85177931 | MTA02A DATA PROCESSING CARD FOR TIME SYNCHRONIZATION, CODE: 812-01731-01, (NO TRANSMITTING, ATTTM AND CIVIL CODE FUNCTIONS), HSX: SONUS-RIBBON, USED.#&US | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 85177931 | E5_MASP WIRED SYSTEM CONNECTION DATA MANAGEMENT AND PROCESSING CARD FOR TELECOMMUNICATION SYSTEM, PART NO: 7111984, SERIAL NO: 10221522002/10221522010/10221522012/10221522016. MANUFACTURER: ORACLE-TEKELEC, 100% NEW#&TH | SINGAPORE | O***) | 更多 |
2024-04-11 | 出口 | 85177931 | MODULE E5 SM4G PROCESSES BASIC DATA TO RESOLVE SIGNALING PROTOCOL NO. 7 IN WIRE TELECOMMUNICATIONS SYSTEMS, DOES NOT CONTAIN CIVIL ENCRYPTION, SAMPLE PRODUCT, 100% NEW#&US | SINGAPORE | O***) | 更多 |
2024-02-16 | 出口 | 85177931 | CENTRAL DATA PROCESSING CARD AND MASP MANAGEMENT DATA TO CONNECT DATA SOURCES FOR WIRED TELECOMMUNICATIONS TELEPHONE SYSTEMS, SAMPLE PRODUCT, 100% NEW#&TH | SINGAPORE | O***) | 更多 |
2024-02-16 | 出口 | 85177931 | CENTRAL DATA PROCESSING CARD AND MASP MANAGEMENT DATA TO CONNECT DATA SOURCES FOR WIRED TELECOMMUNICATIONS PHONE SYSTEMS, 100% NEW PRODUCT#&TH | SINGAPORE | O***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台