CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其562条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 公司的采购商35家,供应商84条。

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 11 12 7 27 0
2022 出口 18 13 11 32 0
2022 进口 58 31 21 197 0
2021 出口 7 7 3 18 0
2021 进口 51 39 13 222 0
2020 进口 13 13 5 34 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 90029090 Bộ thấu kính chuẩn máy đo tiêu cự kính mắt,Code: FC-12,gồm:05 kính cầu lõm-5D đến -25D; 05 kính cầu lồi +5D đến +25D (0.05D); 01kính Cyl+5D (0.03D) ;01 kính 5 prismatic D(+- 0.01 ).Hãng IODA, mới 100% ITALY I***L 更多
2022-09-29 进口 90258020 Đầu đo nhiệt độ chuẩn kiểu S. Model: LRT-F-0000-1400-70, hoạt động bằng điện. Hãng LR-Cal. Hàng mới 100% UNION EUROPEA D***H 更多
2022-09-26 进口 84239010 Bộ quả cân chuẩn F1 dải (1mg- 500g), code: 8434614, Hãng ZWIEBEL. Hàng mới 100% FRANCE S***L 更多
2022-09-26 进口 84239010 Bộ quả cân chuẩn F1 loại 1,2,5,10 kg, code: 2014614, 2024614, 2034614, 2044614. Hãng ZWIEBEL. Hàng mới 100% FRANCE S***L 更多
2022-09-26 进口 90268010 Thiết bị kiểm tra chất lượng nước RO. Model: HDM97BP, code: 31.0104.01 kèm bộ chuyển đổi, và đầu đo PH, Hoạt động bằng điện, Hãng IBP Medical GmbH. Hàng mới 100% GERMANY I***H 更多
2024-08-26 出口 90301000 RAYSAFEX2SOLOR/F X-RAY INSPECTION DEVICE, MODEL:X2SOLOBASEUNIT, CODE:5080809, SN:271638, WITH X2R/F SENSOR, SN:267337. RAYSAFE BRAND, OLD GOODS, GOODS THAT CANNOT BE REPAIRED BY THE COMPANY, EXPORTED DIRECTLY, NOT RE-IMPORTED #&SE SWEDEN U***B 更多
2024-08-23 出口 90268000 VT900A GAS CONCENTRATION TESTER, MODEL: VAPOR, CODE: 5014709, SN: 5817724 & 5346012. BRAND: FLUKE BIOMEDICAL, CALIBRATION PRICE: 496 USD/PC, USED PRODUCT#&US UNITED STATES F***N 更多
2024-07-26 出口 90303390 HIGH VOLTAGE TESTING, MEASURING AND CHECKING EQUIPMENT, WITHOUT RECORDING EQUIPMENT (INCLUDING MAIN MACHINE AND HIGH VOLTAGE BLOCK), MODEL: KPG 44KV VLF, S/N: 3221/24, KILOVOLT COMPANY. USED GOODS. WARRANTY PERIOD 180 DAYS#&DE GERMANY N***. 更多
2024-07-18 出口 90262090 HIGH PRECISION MANOMETER TESTING AND CALIBRATION EQUIPMENT. MODEL: LHM, CODE: LHM-0500-GP, S/N: 6540, WITH CHARGER. STANDARD RANGE: 0-500 MBAR. BRAND LR-CAL. USED PRODUCT, WARRANTY PERIOD 180 DAYS.#&EU GERMANY D***H 更多
2024-07-18 出口 90275000 PORTABLE OCTANE INDEX METER (USING INFRARED RAYS TO CHECK GASOLINE QUALITY) MODEL: ZX-101SQ, S/N: 34935, NO ACCESSORIES INCLUDED. ZELTEX BRAND. USED GOODS, WARRANTY PERIOD WARRANTY 180 DAYS#&US UNITED STATES Z***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询