全球贸易商编码:36VN0101102223
地址:447 Đ. Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:562 条 相关采购商:35 家 相关供应商:84 家
相关产品HS编码: 84193919 84211990 84239010 84743110 84798210 85043219 85333100 85334000 90151090 90158090 90160000 90173000 90192000 90223000 90229090 90241010 90248010 90248020 90249010 90251919 90258020 90259010 90261030 90262030 90262040 90268010 90271010 90275010 90278030 90292090 90301000 90302000 90303100 90303390 90309090 90312010 90314990 90318010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: SEAWARD ELECTRONIC LIMITED , ZELTEX LLC , FLUKE SOUTH EAST ASIA PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其562条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 公司的采购商35家,供应商84条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 12 | 7 | 27 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 13 | 11 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 58 | 31 | 21 | 197 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 7 | 3 | 18 | 0 |
2021 | 进口 | 51 | 39 | 13 | 222 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 13 | 5 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG & KIỂM NGHIỆM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90029090 | Bộ thấu kính chuẩn máy đo tiêu cự kính mắt,Code: FC-12,gồm:05 kính cầu lõm-5D đến -25D; 05 kính cầu lồi +5D đến +25D (0.05D); 01kính Cyl+5D (0.03D) ;01 kính 5 prismatic D(+- 0.01 ).Hãng IODA, mới 100% | ITALY | I***L | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90258020 | Đầu đo nhiệt độ chuẩn kiểu S. Model: LRT-F-0000-1400-70, hoạt động bằng điện. Hãng LR-Cal. Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | D***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84239010 | Bộ quả cân chuẩn F1 dải (1mg- 500g), code: 8434614, Hãng ZWIEBEL. Hàng mới 100% | FRANCE | S***L | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84239010 | Bộ quả cân chuẩn F1 loại 1,2,5,10 kg, code: 2014614, 2024614, 2034614, 2044614. Hãng ZWIEBEL. Hàng mới 100% | FRANCE | S***L | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90268010 | Thiết bị kiểm tra chất lượng nước RO. Model: HDM97BP, code: 31.0104.01 kèm bộ chuyển đổi, và đầu đo PH, Hoạt động bằng điện, Hãng IBP Medical GmbH. Hàng mới 100% | GERMANY | I***H | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 90301000 | RAYSAFEX2SOLOR/F X-RAY INSPECTION DEVICE, MODEL:X2SOLOBASEUNIT, CODE:5080809, SN:271638, WITH X2R/F SENSOR, SN:267337. RAYSAFE BRAND, OLD GOODS, GOODS THAT CANNOT BE REPAIRED BY THE COMPANY, EXPORTED DIRECTLY, NOT RE-IMPORTED #&SE | SWEDEN | U***B | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90268000 | VT900A GAS CONCENTRATION TESTER, MODEL: VAPOR, CODE: 5014709, SN: 5817724 & 5346012. BRAND: FLUKE BIOMEDICAL, CALIBRATION PRICE: 496 USD/PC, USED PRODUCT#&US | UNITED STATES | F***N | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 90303390 | HIGH VOLTAGE TESTING, MEASURING AND CHECKING EQUIPMENT, WITHOUT RECORDING EQUIPMENT (INCLUDING MAIN MACHINE AND HIGH VOLTAGE BLOCK), MODEL: KPG 44KV VLF, S/N: 3221/24, KILOVOLT COMPANY. USED GOODS. WARRANTY PERIOD 180 DAYS#&DE | GERMANY | N***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 90262090 | HIGH PRECISION MANOMETER TESTING AND CALIBRATION EQUIPMENT. MODEL: LHM, CODE: LHM-0500-GP, S/N: 6540, WITH CHARGER. STANDARD RANGE: 0-500 MBAR. BRAND LR-CAL. USED PRODUCT, WARRANTY PERIOD 180 DAYS.#&EU | GERMANY | D***H | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 90275000 | PORTABLE OCTANE INDEX METER (USING INFRARED RAYS TO CHECK GASOLINE QUALITY) MODEL: ZX-101SQ, S/N: 34935, NO ACCESSORIES INCLUDED. ZELTEX BRAND. USED GOODS, WARRANTY PERIOD WARRANTY 180 DAYS#&US | UNITED STATES | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台