全球贸易商编码:36VN0101099228002
该公司海关数据更新至:2023-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1885 条 相关采购商:117 家 相关供应商:77 家
相关产品HS编码: 28230000 29051900 32041790 32042000 32061110 32061190 34039990 34049090 35069100 35069900 38123900 38231100 38249999 39019090 39021090 39023090 39031920 39031990 39033090 39041010 39069099 39151090 39159000 39191020 39199099 39203091 39203099 39204390 39211191 39211200 39211920 39259000 40169390 48114190 48194000 73072990 84213990 84219999 84388091 84772020 84778010 84778020 84778039 84779010 84779039 84779040 84798210 84807990 84812020 85013300 85371099 85446039 90259010
相关贸易伙伴: SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO., LTD. , FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP. , LCY CHEMICAL CORP. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHỰA ĐÔNG Á 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHỰA ĐÔNG Á 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1885条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHỰA ĐÔNG Á 公司的采购商117家,供应商77条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 10 | 2 | 62 | 0 |
2022 | 出口 | 52 | 15 | 2 | 209 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 27 | 10 | 295 | 0 |
2021 | 出口 | 61 | 18 | 2 | 378 | 0 |
2021 | 进口 | 52 | 29 | 8 | 313 | 0 |
2020 | 出口 | 16 | 10 | 2 | 57 | 0 |
2020 | 进口 | 34 | 31 | 3 | 569 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHỰA ĐÔNG Á 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHỰA ĐÔNG Á 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHỰA ĐÔNG Á 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 34039990 | Chất bôi trơn mạch hở ZB-60 , dạng bột, dùng trong ngành nhựa. Thành phần: Multi-alcoholization fatty acid ester 99%, 25kg/bao, Sản xuất tại Trung Quốc, (hàng mới 100%) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39069099 | Polyme acrylic nguyên sinh, mã ZB-760, dạng bột, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao, Sản xuất tại Trung Quốc, (hàng mới 100%) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39069099 | Polyme acrylic nguyên sinh, mã ZB-730, dạng bột, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao, Sản xuất tại Trung Quốc,(hàng mới100%) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 38249999 | Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối cacbonat, sunphat của natri, silic dioxit và phụ gia mã ZB-401, dạng bột, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao, Sản xuất tại Trung Quốc, (hàng mới 100%) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39033090 | Chất trợ gia công nhựa Copolyme Acrylonitril - butadien - styren nguyên sinh DAG138, dạng bột, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao (hàng mới 100%). Sản xuất tại Trung Quốc | CHINA | Z***. | 更多 |
2023-09-14 | 出口 | 39021040 | PP2023#&PP RECYCLE PELLET RECYCLED PLASTIC PELLETS, VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | J***D | 更多 |
2023-09-12 | 出口 | 39033060 | ABS2023#&ABS RECYCLE PELLET RECYCLED PLASTIC PELLETS, VIRGIN FORM, MANUFACTURED IN VIETNAM. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2023-09-11 | 出口 | 39081010 | PA6/2023#&RECYCLED PLASTIC PELLETS PA6 RECYCLE PELLET, VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
2023-09-11 | 出口 | 39021040 | PP2023#&PP RECYCLE PELLET RECYCLED PLASTIC PELLETS, VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
2023-09-11 | 出口 | 39021040 | PP2023#&PP RECYCLE PELLET RECYCLED PLASTIC PELLETS, VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台