TANCO ., JSC

全球贸易商编码:36VN0101021398

该公司海关数据更新至:2024-08-23

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3290 条 相关采购商:13 家 相关供应商:36 家

相关产品HS编码: 69091900 72171033 73021000 73089099 73181410 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73182990

相关贸易伙伴: HAINING AUFASTER TRADING CO., LTD. , TONG MING ENTERPRISE CO., LTD. , HAINING HISENER TRADE CO., LTD. 更多

TANCO ., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TANCO ., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3290条相关的海关进出口记录,其中 TANCO ., JSC 公司的采购商13家,供应商36条。

TANCO ., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 5 4 295 0
2022 出口 3 4 3 30 0
2022 进口 21 11 6 1184 0
2021 出口 2 3 1 7 0
2021 进口 28 13 7 1526 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TANCO ., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TANCO ., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TANCO ., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-30 进口 73181910 Vít đầu nửa chìm làm bằng thép, hàng mạ điện phân, kèm nở nhựa đầu khoét loe, kích thước: 8x80 (đường kính 8mm, chiều dài 80mm), mã sản phẩm: YZ5108080, hàng mới 100% ITALY T***. 更多
2022-07-30 进口 73181910 Vít đầu nửa chìm làm bằng thép, hàng mạ điện phân, kèm nở nhựa đầu khoét loe, kích thước: 5x30 (đường kính 5mm, chiều dài 30mm), mã sản phẩm: YZ5105030, hàng mới 100% ITALY T***. 更多
2022-07-25 进口 73181590 Bộ bulong S10T sản xuất theo tiêu chuẩn JSS II-09, 1 bộ gồm 1 bulong, 1 đai ốc, 1 vòng đệm, hàng nhờ (hàng không mạ), kích thước: M20x50 (đường kính ngoài 20 mm, chiều dài 50 mm), hàng mới 100%. KOREA D***. 更多
2022-07-25 进口 73181590 Bộ bulong S10T sản xuất theo tiêu chuẩn JSS II-09, 1 bộ gồm 1 bulong, 1 đai ốc, 1 vòng đệm, hàng nhờ (hàng không mạ), kích thước: M20x55 (đường kính ngoài 20 mm, chiều dài 55 mm), hàng mới 100%. KOREA D***. 更多
2022-07-25 进口 73181590 Bộ bulong S10T sản xuất theo tiêu chuẩn JSS II-09, 1 bộ gồm 1 bulong, 1 đai ốc, 1 vòng đệm, hàng nhờ (hàng không mạ), kích thước: M20x60 (đường kính ngoài 20 mm, chiều dài 60 mm), hàng mới 100%. KOREA D***. 更多
2024-08-23 出口 73181210 STEEL SCREWS FOR PLYWOOD, ELECTROPLATED GOODS, SIZE M6.3X32, DIAMETER 6.3MM, LENGTH 32MM, 100% NEW GOODS#&VN ITALY G***L 更多
2024-08-23 出口 73181210 STEEL SCREWS FOR PLYWOOD, ELECTROPLATED GOODS, SIZE M6.3X60, DIAMETER 6.3MM, LENGTH 60MM, 100% NEW GOODS#&VN ITALY G***L 更多
2024-08-23 出口 73181210 STEEL SCREWS FOR PLYWOOD, ELECTROPLATED GOODS, SIZE M6.3X70, DIAMETER 6.3MM, LENGTH 70MM, 100% NEW GOODS#&VN ITALY G***L 更多
2024-08-23 出口 73181210 STEEL SCREWS FOR PLYWOOD, ELECTROPLATED GOODS, SIZE M6.3X80, DIAMETER 6.3MM, LENGTH 80MM, 100% NEW GOODS#&VN ITALY G***L 更多
2024-08-23 出口 73181210 STEEL SCREWS FOR PLYWOOD, ELECTROPLATED GOODS, SIZE M6.3X90, DIAMETER 6.3MM, LENGTH 90MM, 100% NEW GOODS#&VN ITALY G***L 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询