全球贸易商编码:36VN0101001715
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10962 条 相关采购商:34 家 相关供应商:50 家
相关产品HS编码: 38101000 38140000 39269099 40091100 40091290 40169390 49111090 69149000 72230090 72292000 72299020 73064090 73065099 73069099 73181590 73181690 73182200 73182400 73259990 73269099 74082200 74112900 74122091 74122099 75052200 81019910 82041100 82042000 82054000 82075000 82076000 82077000 82081000 83111090 83112090 84213990 84219930 84249030 84561100 84564090 84571010 84571090 84581190 84615010 84661090 84662090 84669390 84679910 84811021 84811099 84821000 84831090 84834090 84835000 84836000 85014019 85015119 85030090 85043199 85044090 85049090 85065000 85153100 85153990 85159090 85235130 85285910 85364990 85365099 85369039 85371019 85371099 85411000 85412900 85444297 85452000 85469000 90268020 90291090 90303390
相关贸易伙伴: SMEC CO., LTD. , YIEH CHEN MACHINERY CO., LTD. , PANASONIC HONG KONG CO., LTD. 更多
WELDTEC ., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WELDTEC ., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10962条相关的海关进出口记录,其中 WELDTEC ., JSC 公司的采购商34家,供应商50条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 20 | 5 | 201 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 23 | 4 | 355 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 73 | 19 | 4166 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 32 | 2 | 448 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 92 | 14 | 5451 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WELDTEC ., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WELDTEC ., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WELDTEC ., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 85444297 | Cáp điện đã gắn sẵn đầu nối cách điện bằng cao su đường kính 40mm điện áp 80V, part number: AWU03842, dùng cho máy hàn hồ quang kim loại. Nhãn hiệu: PANASONIC. Hàng mới 100%. | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 83111090 | Điện cực hàn hồ quang kim loại có phủ lớp trợ dung đóng gói dạng hộp, model: UTP LEDURIT 65 f. 5.0mm x 450mm, dùng cho hàn hồ quang điện. Nhãn hiệu: VOESTALPINE BOHLER WELDING. Hàng mới 100%. | GERMANY | V***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 85444297 | Cáp điện đã gắn sẵn đầu nối cách điện bằng cao su đường kính lõi 40mm điện áp 200V, part number: AWU03838, dùng máy hàn hồ quang kim loại. Nhãn hiệu: PANASONIC. Hàng mới 100%. | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 85444297 | Cáp điện đã gắn sẵn đầu nối cách điện bằng cao su đường kính lõi 40mm điện áp 200V, part number: AWU03854, dùng máy hàn hồ quang kim loại. Nhãn hiệu: PANASONIC. Hàng mới 100%. | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 83111090 | Điện cực hàn hồ quang kim loại có phủ lớp trợ dung đóng gói dạng hộp, model: UTP LEDURIT 65 f. 5.0mm x 450mm, dùng cho hàn hồ quang điện. Nhãn hiệu: VOESTALPINE BOHLER WELDING. Hàng mới 100%. | GERMANY | V***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82075000 | MŨI KHOAN 05WHNSB0580-TH DÙNG CHO MÁY CNC. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82075000 | MŨI KHOAN 05WHNSB0680-TH DÙNG CHO MÁY CNC. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY EPDBEH2005-3-TH3 DÙNG CHO MÁY CNC. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY EPDBEH2003-1.5-TH3 DÙNG CHO MÁY CNC. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | DAO PHAY EPDBEH2002-1.5-TH3 DÙNG CHO MÁY CNC. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台