全球贸易商编码:36VN0100942205
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:823 条 相关采购商:21 家 相关供应商:68 家
相关产品HS编码: 29173200 32064990 39011092 39011099 39012000 39019090 39021040 39021090 39023090 39041010 39181090 39202010 39269059 39269099 40103900 73141200 73181690 73182200 73182990 73209090 73269099 74153900 82089000 84145199 84484911 84484991 84779039 84779040 84818099 84821000 84831090 84834090 84839099 85011021 85015119 85015229 85044090 85168090 85235199 85365099 85371012 85371019 85371099 85452000 85489010 90251911 90258020 90314990
相关贸易伙伴: GEMINI CORPORATION N.V. , MONTACHEM INTERNATIONAL INC. , DAE LIM CO., LTD. 更多
PLASCHEM.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PLASCHEM.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其823条相关的海关进出口记录,其中 PLASCHEM.,JSC 公司的采购商21家,供应商68条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 1 | 3 | 37 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 1 | 4 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 41 | 60 | 14 | 364 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 2 | 6 | 41 | 0 |
2021 | 进口 | 49 | 43 | 14 | 336 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PLASCHEM.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PLASCHEM.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PLASCHEM.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 39019090 | Hạt nhựa màu nguyên sinh (dùng để sản xuất bạt nhựa) Polyethylene master batch ORANGE 1082. Nhà sản xuất: KCI. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, gồm 320 bao. | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39019090 | Hạt nhựa màu nguyên sinh (dùng để sản xuất bạt nhựa) Polyethylene master batch BLUE 4751. Nhà sản xuất: KCI. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, gồm 320 bao. | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HM7750Z (HIGH DENSITY POLYETHYLENE, dùng để sx bạt nhựa, bao bì nhựa), trọng lượng riêng trên 0,94. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 4480 bao | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39011099 | Hạt nhựa nguyên sinh AGILITY* EC 7000 Performance LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE, dùng để sx bạt nhựa, bao bì nhựa). Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 990 bao. | UNITED STATES | D***D | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 39269059 | Gá cần phanh phụ trước bằng nhựa, No. Z4C-05382B, phụ kiện cho máy dệt. Nhà cung cấp Starlinger. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 63061990 | BẠT NHỰA PE PLASTIC SHEET, DẠNG CUỘN, MÀU SẮC CAM, TRẮNG, XANH LÁ,(165 G/M2, SIZE: 8 X 25M, 6 X 33M, 10 X 20M, 4 X 50M, 9 X 22M). HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN | JORDAN | Y***) | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 63061990 | PE PLASTIC SHEET, ROLL, ORANGE, WHITE, GREEN COLOR, (165 G/M2, SIZE: 8 X 25M, 6 X 33M, 10 X 20M, 4 X 50M, 9 X 22M). 100% NEW PRODUCT, MADE IN VIETNAM. #&VN | JORDAN | Y***) | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 63061990 | HDPE PLASTIC SHEET PLASTIC TARPAULIN, ROLL FORM, GREEN-SILVER COLOR, (144 INCHES X 100 YARDS). 100% NEW PRODUCT, MADE IN VIETNAM.#&VN | MYANMAR | S***D | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 63061990 | HDPE PLASTIC SHEET PLASTIC TARPAULIN, ROLLS, STRIPED COLORS, (144 INCHES X 100 YARDS). 100% NEW PRODUCT, MADE IN VIETNAM.#&VN | MYANMAR | S***D | 更多 |
2024-03-12 | 出口 | 63061990 | HDPE PLASTIC SHEET PLASTIC TARPAULIN, ROLL, GREEN/SILVER COLOR, (144 INCHES X 100 YARDS). 100% NEW PRODUCT, MADE IN VIETNAM.#&VN | MYANMAR | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台