全球贸易商编码:36VN0100908613
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3046 条 相关采购商:35 家 相关供应商:74 家
相关产品HS编码: 30019000 30021900 30041016 30042091 30042099 30045091 30049089 30049099 30059020 38089490 38220090 38249999 39231090 39232990 39233090 39239090 39249090 39269039 39269099 40151100 48191000 48192000 48195000 48204000 48239099 49119990 61130040 62149090 63079040 63079069 65050090 70179000 84198919 84713090 84719010 84719090 85044011 85171200 85285910 90049050 90118000 90119000 90181900 90189090 90192000 90251919 90251920 90278030 90330010
相关贸易伙伴: ERESEARCH TECHNOLOGY GMBH , MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS , MEDECINS SANS FRONTIERES LOGISTIQUE 更多
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3046条相关的海关进出口记录,其中 BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 公司的采购商35家,供应商74条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 4 | 6 | 58 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 5 | 7 | 88 | 0 |
2022 | 进口 | 37 | 42 | 21 | 1845 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 4 | 5 | 94 | 0 |
2021 | 进口 | 43 | 37 | 18 | 668 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 21 | 5 | 165 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Bộ kit lấy mẫu xét nghiệm bằng nhựa, rỗng, không chứa hóa chất, loại 2i- Surgical explor tissue (optional)(chi tiết bộ như chứng từ đính kèm),NSX: LABCORP CENTRAL, dùng trong phòng thí nghiệm.Mới 100% | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Bộ kit lấy mẫu xét nghiệm bằng nhựa, rỗng, không chứa hóa chất, loại 2i- CHIP/HLA sample (chi tiết bộ như chứng từ đính kèm), NSX: LABCORP CENTRAL, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Bộ kit lấy mẫu xét nghiệm bằng nhựa, rỗng, không chứa hóa chất, loại 2i- GX Blood Sample (chi tiết bộ như chứng từ đính kèm), NSX: LABCORP CENTRAL, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Bộ kit lấy mẫu xét nghiệm bằng nhựa, rỗng, không chứa hóa chất, loại 2i-Retest (chi tiết bộ như chứng từ đính kèm), NSX: LABCORP CENTRAL LABORATORY, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Bộ kit lấy mẫu xét nghiệm bằng nhựa, rỗng, không chứa hóa chất, loại 2i- Visit 11(chi tiết bộ như chứng từ đính kèm), NSX: LABCORP CENTRAL, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | UNITED STATES | L***P | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 30021290 | HUMAN BLOOD SAMPLE (4ML/TUBE), FOR RESEARCH TESTING, PACKED IN IATA STANDARD CARTON, ORIGIN: VIETNAM, 100% NEW #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 30021290 | HUMAN BLOOD SAMPLE (4ML/TUBE), FOR RESEARCH TESTING, PACKED IN IATA STANDARD CARTON, ORIGIN: VIETNAM, 100% NEW #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85171300 | BLUEBIRD SF550 HANDHELD ELECTRONIC DEVICE, P/N: 011-20046-000, USED #&KR | GERMANY | E***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 30021290 | HUMAN BLOOD SAMPLE (4ML/TUBE), FOR RESEARCH TESTING, PACKED IN IATA STANDARD CARTON, ORIGIN: VIETNAM, 100% NEW #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 30021290 | HUMAN BLOOD SAMPLE (4ML/TUBE), FOR RESEARCH TESTING, PACKED IN IATA STANDARD CARTON, ORIGIN: VIETNAM, 100% NEW #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台