TRUNG A CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0100775120

该公司海关数据更新至:2024-08-17

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:267 条 相关采购商:2 家 相关供应商:12 家

相关产品HS编码: 41151000 49111090 55121900 57032090 60063290 85366992 94013000 94017990 94031000 94033000 94038990 94039090 94042990

相关贸易伙伴: PANEL PLUS CO., LTD. , HERMAN MILLER , HERMAN MILLER INC., 更多

TRUNG A CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TRUNG A CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其267条相关的海关进出口记录,其中 TRUNG A CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商12条。

TRUNG A CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 4 2 18 0
2022 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 9 14 3 88 0
2021 进口 9 18 3 153 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TRUNG A CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TRUNG A CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TRUNG A CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-22 进口 39181019 Mẫu vinyl nhỏ, chất liệu bằng nhựa PVC, kt 50x100mm/tấm, dày ,dày 5mm, 1 bộ gồm 15 mẫu nhỏ. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Milliken, cho đại lý để giới thiệu mẫu tới khách hàng, Mới 100% CHINA M***. 更多
2022-07-22 进口 39181019 Mẫu Vinyl trải sàn đã chần, chất liệu bằng nhựa PVC, kt 250x1500mm/tấm,dày 5mm. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Milliken, cho đại lý để giới thiệu mẫu tới khách hàng, Mới 100% CHINA M***. 更多
2022-07-21 进口 57032090 Thảm trải sàn dùng cho văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon, kích thước 50x50/cm/tấm, dày 5.5mm. Mã sản phẩm : CPR118-231 Zest Yellow. Hàng mới 100%, nhãn hiệu : Milliken CHINA M***. 更多
2022-07-08 进口 57032090 Thảm trải sàn dùng cho văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon, kích thước 50x50/cm/tấm, dày 5,7mm. Mã sản phẩm :01211694 . Hàng mới 100%, nhãn hiệu : Milliken CHINA M***. 更多
2022-07-08 进口 57032090 Thảm trải sàn dùng cho văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon, kích thước 50x50/cm/tấm, dày 5,7mm. Mã sản phẩm : 01324494 . Hàng mới 100%, nhãn hiệu : Milliken CHINA M***. 更多
2024-08-17 出口 73089099 CDMK#&STEEL BASE OF GALVANIZED STRUCTURE (WAREHOUSE SHELF STRUCTURE), (108X82X55X3MM); PROCESSING PRICE 2,621,936 VND/PC; INVOICE PRICE: 40,621,936 VND/PC#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-07-15 出口 73089099 CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,623,389 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,623,389 VND/PC#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-06-12 出口 73089099 CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,626,679 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,626,679 VND/PC#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-05-11 出口 73089099 CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,611,258 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,611,258 VND/PC#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-04-26 出口 73089099 CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,623,571 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,623,571 VND/PC#&VN VIETNAM C***M 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询