TRUNG A CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TRUNG A CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其267条相关的海关进出口记录,其中 TRUNG A CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 18 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 14 | 3 | 88 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 18 | 3 | 153 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TRUNG A CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TRUNG A CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TRUNG A CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 39181019 | Mẫu vinyl nhỏ, chất liệu bằng nhựa PVC, kt 50x100mm/tấm, dày ,dày 5mm, 1 bộ gồm 15 mẫu nhỏ. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Milliken, cho đại lý để giới thiệu mẫu tới khách hàng, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 39181019 | Mẫu Vinyl trải sàn đã chần, chất liệu bằng nhựa PVC, kt 250x1500mm/tấm,dày 5mm. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Milliken, cho đại lý để giới thiệu mẫu tới khách hàng, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 57032090 | Thảm trải sàn dùng cho văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon, kích thước 50x50/cm/tấm, dày 5.5mm. Mã sản phẩm : CPR118-231 Zest Yellow. Hàng mới 100%, nhãn hiệu : Milliken | CHINA | M***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 57032090 | Thảm trải sàn dùng cho văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon, kích thước 50x50/cm/tấm, dày 5,7mm. Mã sản phẩm :01211694 . Hàng mới 100%, nhãn hiệu : Milliken | CHINA | M***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 57032090 | Thảm trải sàn dùng cho văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon, kích thước 50x50/cm/tấm, dày 5,7mm. Mã sản phẩm : 01324494 . Hàng mới 100%, nhãn hiệu : Milliken | CHINA | M***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 73089099 | CDMK#&STEEL BASE OF GALVANIZED STRUCTURE (WAREHOUSE SHELF STRUCTURE), (108X82X55X3MM); PROCESSING PRICE 2,621,936 VND/PC; INVOICE PRICE: 40,621,936 VND/PC#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 73089099 | CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,623,389 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,623,389 VND/PC#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 73089099 | CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,626,679 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,626,679 VND/PC#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-05-11 | 出口 | 73089099 | CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,611,258 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,611,258 VND/PC#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-04-26 | 出口 | 73089099 | CDMK#&THE BASE OF THE GALVANIZED STEEL STRUCTURE (STRUCTURE OF THE WAREHOUSE SHELF), (108X82X55X3MM); PROCESSING UNIT PRICE 2,623,571 VND/PC; INVOICE UNIT PRICE: 40,623,571 VND/PC#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台