全球贸易商编码:36VN0100681592023
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:466 条 相关采购商:16 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39269099 40103900 40151900 40169390 42021190 56079090 68052000 73072210 73079210 73079290 73121099 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73269099 82034000 82041100 82041200 82055900 82056000 82060000 82075000 83011000 83014090 83022010 84099974 84254920 84671100 84733090 84798939 84813090 84814010 84818079 84818099 84831090 84841000 85043119 85044090 85051100 85098010 85167990 85322900 85361012 85365039 85365069 85366999 85392299 85437090 87168010 90173000 90261030 90262040 90271010 90303390 90318090
相关贸易伙伴: PT. SIEMENS INDONESIA. , SCHLUMBERGER SEACO INC. , W W GRAINGER INC. 更多
CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY ĐIỀU HÀNH DẦU KHÍ BIỂN ĐÔNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY ĐIỀU HÀNH DẦU KHÍ BIỂN ĐÔNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其466条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY ĐIỀU HÀNH DẦU KHÍ BIỂN ĐÔNG 公司的采购商16家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 6 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 8 | 4 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 39 | 4 | 106 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 28 | 7 | 79 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 47 | 4 | 201 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 13 | 2 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY ĐIỀU HÀNH DẦU KHÍ BIỂN ĐÔNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY ĐIỀU HÀNH DẦU KHÍ BIỂN ĐÔNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY ĐIỀU HÀNH DẦU KHÍ BIỂN ĐÔNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 56090000 | Phin lọc khí bằng sợi tổng hợp, P/N: 2299380-4, mới 100% | MALAYSIA | S*** | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 56090000 | Phin lọc khí bằng sợi tổng hợp, P/N: 2299380-4, mới 100% | MALAYSIA | S*** | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 90158090 | Thiết bị đo địa vật lý giếng khoan (đo độ bão hòa của nước,dầu trong vỉa, bằng cách ghi nhận tín hiệu hạt neutron trong nước), UDFH-RSS, ASSEMBLY RSSH-A; SN 1146R; PN:H721050. Đã qua sử dụng. | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 90158090 | Thiết bị đo địa vật lý giếng khoan (đo độ rỗng đất đá,đo bằng gamma có sẵn trong vỉa), UDFH-RSC,ASSEMBLY RSCH-A; SN:1145R; PN:H721025. Đã qua sử dụng. | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 90158090 | Thiết bị đo địa vật lý giếng khoan (đo điểm kẹt thành giếng và tốc lực của nước), UDFH-RSX, ASSEM BLY RSXH-A; SN 1309; PN:H721075. Đã qua sử dụng. | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072910 | KHỚP NỐI BẰNG THÉP KO GỈ, KHÔNG ĐÚC/HÀN GIÁP MỐI, KHÔNG REN, DÙNG NỐI ỐNG THÉP VÀ TB BƠM CHẤT CHỐNG ĂN MÒN TRONG LÒNG GIẾNG KHOAN, KT: 4 1/16", ÁP SUẤT 10 000PSI, MN: X101777013. MỚI 100%#&US | THAILAND | H***H | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73072210 | KHỚP XOAY THÉP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI KHÔNG ĐÚC, CÓ REN, ID 1.88", DÙNG NỐI ỐNG, X102566040, MN P3027L10, SN 12917618, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (1 SET = 1 PCE)#&SG | VIETNAM | H***H | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73089099 | KHUNG KẾT CẤU TRÊN ĐẦU GIẾNG KHOAN CÓ THỂ Đ/CHỈNH CHIỀU CAO, DÙNG CỐ ĐỊNH NÂNG HẠ CÁC TB TRÊN ĐẦU GIẾNG, KT:3660X2440X3660MM, MN:X102529379,SN:12953868. CŨ, KHUNG TRÊN DƯỚI THÁO RỜI VC.#&SG | VIETNAM | H***H | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 90261090 | ULTRASONIC METER ALTOSONIC V12 16, 16" ELECTRIC OPERATED, OIL AND GAS INDUSTRY SN: A15047727, USED#&US | SINGAPORE | F***Y | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 90328939 | AUTOMATIC LIQUID FLOW REGULATOR, ELECTRICALLY OPERATED (FLOW CONDITIONER (PLATE) 615 X 50MM) FOR MEASURING WORK, DIAMETER 615 X 50MM, USED GOODS#&US | SINGAPORE | F***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台