全球贸易商编码:36VN0100680623
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:20301 条 相关采购商:174 家 相关供应商:57 家
相关产品HS编码: 32141000 38109000 39259000 72085100 72085200 72163190 72163319 72163390 72164090 72254090 72287010 73063099 73066190 73143100 73181410 73181490 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73209090 73251090 73269099 74153900 76169990 82054000 82073000 82081000 83022010 84122100 84131910 84552200 84623910 84624910 84716030 84811099 84812090 84813090 84821000 85044090 85059000 85159090 85323000 85452000
相关贸易伙伴: P C HENDERSON LTD. , POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , HYUNDAI WELDING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ABS 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ABS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20301条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ABS 公司的采购商174家,供应商57条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 57 | 18 | 20 | 686 | 0 |
2022 | 出口 | 57 | 14 | 14 | 13013 | 0 |
2022 | 进口 | 32 | 42 | 14 | 683 | 0 |
2021 | 出口 | 71 | 12 | 16 | 4657 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 51 | 14 | 336 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ABS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ABS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ABS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 72107011 | Cuộn thép không hợp kim, dày 0,5mmm, rộng 1219mm được mạ nhôm kẽm bằng nhúng nóng, phủ sơn màu trắng, cán phẳng, hàm lượng carbon dưới 0,6%,TC:ASTM A755M-2003 & A792M-2003 SS GR.340 Class 2.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72163319 | Thép không hợp kim hình chữ H (cao 528,3mm x rộng 208,7mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.11PCS.TC:EN10025-2 Gr.S355JR.Mới100% | BAHRAIN | A***C | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72163319 | Thép không hợp kim hình chữ H (cao 303,8mm x rộng 165,1mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.5PCS.TC:EN10025-2 Gr.S275JR.Mới100% | BAHRAIN | A***C | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72163319 | Thép không hợp kim hình chữ H (cao 251,5mm x rộng 146,1mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.95PCS.TC:EN10025-2 Gr.S275JR.Mới100% | BAHRAIN | A***C | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72163319 | Thép không hợp kim hình chữ H (cao 303,8mm x rộng 165,1mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.313PCS.TC:EN10025-2 Gr.S355JR.Mới100% | BAHRAIN | A***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73181410 | VÍT TỰ KHOAN BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 5,5MM CÓ KÈM VÒNG ĐỆM, DÙNG CHO MÁI T16-5,5-50MM, HÀNG MỚI 100%; ĐƠN GIÁ USD: 0.1197604 / PCE#&VN | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94069030 | ZAMIL N5-6820 PREFABRICATED STEEL HOUSE FRAME, 96M LONG X 40M WIDE X 8M HIGH, 1-STOREY TYPE, HAS BEEN DISASSEMBLED, 1 SET OF 9433 PIECES (HOUSE NUMBER 01, ITEM NUMBER 01, 1 PART OF 1 HOUSE FRAME SET, DETAILS AS LISTED), 100% NEW #&VN | LAOS | P***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94069030 | N5-6820-1-SXXK#&ZAMIL N5-6820 PREFABRICATED STEEL FRAME, HOUSE NUMBER 01, 96M LONG X 40M WIDE X 8M HIGH, 1-STOREY TYPE, HAS BEEN DISASSEMBLED, 1 SET INCLUDES 4821 PIECES (DETAILS AS ATTACHED SPECIFICATION TABLE), 100% NEW#&VN | LAOS | P***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94069030 | ZAMIL N5-6820 PREFABRICATED STEEL HOUSE FRAME, 96M LONG X 40M WIDE X 8M HIGH, 1-STOREY TYPE, HAS BEEN DISASSEMBLED, 1 SET OF 680 PIECES (HOUSE NUMBER 01, ITEM NUMBER 00, 1 PART OF 1 HOUSE FRAME SET, DETAILS AS LISTED), 100% NEW #&VN | LAOS | P***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94069030 | ZAMIL N5-6820 PREFABRICATED STEEL HOUSE FRAME, 96M LONG X 40M WIDE X 8M HIGH, 1-STOREY TYPE, HAS BEEN DISASSEMBLED, 1 SET OF 680 PIECES (HOUSE NUMBER 02, ITEM NUMBER 00, 1 PART OF 1 HOUSE FRAME SET, DETAILS AS LISTED), 100% NEW #&VN | LAOS | P***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台