全球贸易商编码:36VN0100598873001
地址:XXQG+JJQ, TT. Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9319 条 相关采购商:118 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 38160090 39172929 40069090 40169390 68069000 69029000 72083990 72253090 73072990 73090099 73182200 73269099 79011100 79011200 79012000 82029990 82072000 82081000 84029090 84059000 84133090 84137099 84139140 84139200 84145930 84149022 84179000 84195092 84213990 84219998 84224000 84312090 84553000 84609010 84615010 84629950 84669400 84671900 84798939 84799030 84804900 84811019 84814090 84818099 84828000 84829900 84831090 84834090 84842000 85152900 85158090 85159090 85168010 85285910 85361099 85362019 85371019 85371099 85411000 85413000 85415000 85437090 85452000 85472000 85479090 90258020 90261030 90291090 90318090 90322010 90328990 96035000
相关贸易伙伴: YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY , SORIN CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. , BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9319条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ PHÁT 公司的采购商118家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 43 | 9 | 11 | 1962 | 0 |
2022 | 出口 | 56 | 11 | 13 | 1314 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 35 | 6 | 185 | 0 |
2021 | 出口 | 45 | 10 | 15 | 2096 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 43 | 8 | 175 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 31 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 39 | 4 | 160 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HOÀ PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73044900 | Ống thép không gỉ D16x3MM, đường kính trong 10mm. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079210 | Đầu nối (măng sông) M16x1.5MM/M18X1.5MM, đường kính trong 9.5mm. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84552200 | Thiết bị thay trục cán, sử dụng khi thay trục cán. Model 2.0-6.0MMX750MM. Mục số 6 trên danh mục 19/HQHY-DMTBMC ngày 27/09/2022. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84552200 | Thiết bị xử lý hơi dầu.Model: 2.0-6.0MMX750MM. Dùng để làm sạch hơi dầu. Mục số 10 trên danh mục 19/HQHY-DMTBMC ngày 27/09/2022. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84552200 | Thiết bị hàn, dùng để hàn nối dải tôn. Model: 2.0MM-6.0MMX750MM. Mục số 2 trên danh mục 19/HQHY-DMTBMC ngày 27/09/2022. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73063091 | 311215380#&BLACK STEEL PIPE WITH CIRCULAR CROSS SECTION. CARBON CONTENT BELOW 0.45%, DIMENSIONS: DIAMETER: 25.0 MM X THICKNESS: 1.0 MM X LENGTH: 5750 MM. 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73063091 | 311201304#&BLACK STEEL PIPE WITH CIRCULAR CROSS SECTION. CARBON CONTENT BELOW 0.45%, DIMENSIONS: DIAMETER: 25.0 MM X THICKNESS: 1.0 MM X LENGTH: 5900 MM. 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73063091 | 311215435#&BLACK STEEL PIPE WITH CIRCULAR CROSS SECTION. CARBON CONTENT BELOW 0.45%, DIMENSIONS: DIAMETER: 22.0 MM X THICKNESS: 0.9 MM X LENGTH: 5350 MM. 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73063091 | XD-001-167#&BLACK STEEL PIPE WITH CIRCULAR CROSS SECTION. CARBON CONTENT BELOW 0.45%, DIMENSIONS: DIAMETER: 25.4 MM X THICKNESS: 1.4 MM X LENGTH: 4675 MM. 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73066190 | 311200695#&BLACK STEEL PIPE WITH SQUARE CROSS SECTION. CARBON CONTENT BELOW 0.45%, DIMENSIONS: EDGE: 20 MM X THICKNESS: 0.7 MM X LENGTH: 6000 MM. 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台