全球贸易商编码:36VN0100372266
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1066 条 相关采购商:24 家 相关供应商:54 家
相关产品HS编码: 32151900 39081010 39209990 40092290 40169390 63079090 72201210 73071110 73079390 73209090 73269099 74072900 74122020 82074000 82081000 84561100 84562000 84573000 84581110 84589100 84602910 84623910 84624910 84629100 84639010 84669390 84771039 84798939 84803090 84811021 84812090 84813010 84813020 84813040 84813090 84818061 84818063 84818072 84818091 84818099 84819029 84834090 85012029 85044090 85371019 85371030 85389019 90262030 90282020 90289090 90311010
相关贸易伙伴: PT. PRIMA COPPER INDUSTRI , MIFAB, INC. , LONGTECH PRECISION (VIETNAM) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1066条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA 公司的采购商24家,供应商54条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 7 | 5 | 91 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 6 | 4 | 49 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 31 | 5 | 228 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 6 | 8 | 104 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 35 | 9 | 237 | 0 |
2020 | 进口 | 24 | 24 | 4 | 315 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 85143090 | Lò nung nhôm, hoạt động bằng điện, dùng để nấu chảy nhôm, model: GY-400, 75KW, 380V, NSX:Dongguan Plateau Furnace Co., Ltd. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84804900 | Khuôn đúc nhôm, chất liệu sắt, size:500MM*450*400mm.NSX:Guangzhou Zhen Gao Die-casting Machine Co.,Ltd.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84543000 | Máy đúc nhôm,model :ZG - 300, 26.4KW, 380V, nhà sản xuất: Guangzhou Zhen Gao Die-casting Machine Co.,Ltd. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84818072 | Van bi, chất liệu hợp kim đồng, KT 3/4", mã 67.7703, hsx Geka, hàng mẫu, mới 100% | CHINA | K***H | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 85285910 | Màn hình hiển thị, thương hiệu Touchwin, model: TH765, kích thước 7inch, dùng làm bộ phận cho máy gia công kim loại, hàng mẫu - hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 74122020 | WATER PIPE ACCESSORIES: COPPER ALLOY TEE 3/8" DIAMETER. ITEM 566411. 100% NEW PRODUCT #&VN | THAILAND | M***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 74122020 | CHROME PLATED COPPER ELBOW PHI 15. CODE SR-0550. 100% NEW PRODUCT#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 84818063 | MIHA BRAND COPPER ALLOY GATE VALVE, PN16 - 100MM. 100% NEW PRODUCT #&VN | MYANMAR | T***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 84813020 | ONE-WAY LEAF VALVE MADE OF COPPER ALLOY, MIHA BRAND COPPER DISC, PN16 - 15MM DIAMETER. 100% NEW PRODUCT #&VN | MYANMAR | T***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 84813020 | ONE-WAY LEAF VALVE MADE OF COPPER ALLOY, MIHA BRAND COPPER DISC, PN16 - 25MM DIAMETER. 100% NEW PRODUCT #&VN | MYANMAR | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台