全球贸易商编码:36VN0100369104
该公司海关数据更新至:2024-06-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:321 条 相关采购商:5 家 相关供应商:55 家
相关产品HS编码: 39231090 40169999 42021299 73129000 74122099 82032000 82034000 83024999 83025000 83089090 84145949 84269900 84714990 84718090 84801000 85044019 85176221 85176229 85176242 85176249 85176299 85176900 85181019 85181090 85183010 85183020 85184090 85189090 85219091 85234914 85235940 85238051 85255000 85256000 85287111 85291030 85299052 85299099 85312000 85363010 85366924 85366932 85369022 85369032 85371099 85423900 85437090 85442011 85442021 85444299 85444922 90021100 90308990 94054099 94059950 94059990
相关贸易伙伴: MOVIE TECH AG , ROHDE & SCHWARZ GMBH & CO. KG , CANON SINGAPORE PTE. LTD, 更多
ALPHACOMM CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ALPHACOMM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其321条相关的海关进出口记录,其中 ALPHACOMM CO., LTD. 公司的采购商5家,供应商55条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 34 | 14 | 100 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 52 | 12 | 213 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ALPHACOMM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ALPHACOMM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ALPHACOMM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85412900 | Linh kiện bán dẫn - Phụ kiện của máy phát thanh FM. Part number: BLF642. Hãng sản xuất: Rohde & Schwarz GmbH & Co.KG. Hàng mới 100%. | PHILIPPINES | R***G | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85287111 | Đầu thu vệ tinh Audio chuyên dụng, loại không được thiết kế để tích hợp với màn hình TV, có tính năng kết nối internet và tương tác với người dùng. Model: FlexDSR02+. HSX: 2wcom. Hàng mới 100%. | GERMANY | 2***H | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85299091 | Thiết bị hỗ trợ đầu thu vệ tinh - Khối tạp nhiễu thấp C -Band PLL LNB (Low noise Block). Model: 3520F, dùng trong lĩnh vực truyền hình. Hãng sản xuất: Norsat. Hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 83025000 | Miếng gá lắp pin cho đèn. Hãng sản xuất: Luxmen. Hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | L***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85437090 | Bộ mã hóa và nén tín hiệu truyền hình chuẩn HD, cấu hình gồm: khung, nguồn, card mã hóa, license mã hóa, card tín hiệu AVC/HEVC. Model: CP9000. HSX: Harmonic. Mới 100% | FRANCE | S***. | 更多 |
2024-06-27 | 出口 | 85258120 | 4K UHD TELEVISION CAMERA, NO IMAGE RECORDING FUNCTION, NO MEMORY CARD SLOT. SERIAL NUMBER: AB88124E. MODEL: UHK-X700. MANUFACTURER: IKEGAMI. 100% NEW ITEM#&JP | JAPAN | I***. | 更多 |
2023-11-24 | 出口 | 85371099 | CONTROL CONSOLE, USED FOR CAMERAS. SERIAL NUMBER: AB25082E. MODEL: CCU-430. MANUFACTURER: IKEGAMI. USED GOODS#&JP | JAPAN | E***. | 更多 |
2023-08-31 | 出口 | 85371099 | CONSOLE FOR VIDEO SWITCHER. MODEL: HVS-491OU. SERIAL NUMBER: 18290007. MANUFACTURER: FOR-A#&JP. UNUSED GOODS#&JP | JAPAN | F***D | 更多 |
2023-06-26 | 出口 | 85371099 | 4K CAMERA CONTROL BLOCK, USED WITH CAMERA. MODEL: CCU-430. SERIAL NUMBER: AB49770E. MANUFACTURER: IKEGAMI#&JP | JAPAN | E***. | 更多 |
2023-05-18 | 出口 | 85371099 | CONSOLE FOR VIDEO SWITCHES. MODEL: HVS-491OU. SERIAL NUMBER: 18290045 MANUFACTURER: FOR-A (AS PART OF ITEM 1: 4K VIDEO SWITCH: HVS-1200). USED GOODS.#&JP | JAPAN | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台