全球贸易商编码:36VN0100364561
该公司海关数据更新至:2024-08-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:702 条 相关采购商:13 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 03055990 03074929 07129090 08059000 08109099 08135090 09024090 09109190 11029090 11062090 15042090 17049099 19023040 19049010 19059080 19059090 20019090 20049090 20079990 20081999 20089990 21011110 21039029 21069059 21069072 21069091 21069099 25010010 30051090 33049920 33049990 33051090 33061090 33079090 39174000 39269059 39269099 40070000 42033000 42034000 48239099 49019990 49111090 61041990 61046900 61091010 61101100 61121900 62032990 62042990 62044300 62045990 63013090 63079090 65040000 67021000 67049000 73269099 82149000 84198919 84213920 84213990 84349020 84813010 84818063 90271010
相关贸易伙伴: PT. MUSIM MAS , LIAONING MEC GROUP CO., LTD. , DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC 更多
HOANG ANH CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOANG ANH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其702条相关的海关进出口记录,其中 HOANG ANH CO., LTD. 公司的采购商13家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 3 | 40 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 2 | 5 | 30 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 11 | 6 | 98 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 4 | 41 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 60 | 8 | 460 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOANG ANH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOANG ANH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOANG ANH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 21069091 | Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng cho người (nguyên liệu thực phẩm) : PREMIX VM UHT GOLD, HSD: 06/2023. | SINGAPORE | D***C | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 21069091 | Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng cho người (nguyên liệu thực phẩm) : PREMIX VITAMIN MINERAL VM C2 ORG. HSD: 07/2023. | SINGAPORE | D***C | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 21069091 | Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng cho người (nguyên liệu thực phẩm) : PREMIX VM PREMIUM HA12, HSD: 06/2023. | SINGAPORE | D***C | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 21069091 | Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng cho người (nguyên liệu thực phẩm): PREMIX VM PEDI, HSD: 07/2023. | SINGAPORE | D***C | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 15042090 | Dầu cá DHA Algatrium 70% EZ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm (hương mắm ruốc). 1 thùng x 2 kg. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | SPAIN | B***, | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 33021030 | FLAVORING USED IN FOOD: MILK VANILLA FLAVOR SWP 1016 PI (VANILLA MILK FLAVOR SWP 1016 PI). 10 BOXES X 2 BAGS X 5 KG.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 33021090 | FLAVORINGS USED IN THE FOOD INDUSTRY: ROASTED CRAB FLAVOR MLD003141. LOT: 151024-PR05. 15 BOXES X 20 KG.#&VN | KOREA | U***D | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 33021090 | FLAVORING USED IN FOOD INDUSTRY: CRAB FLAVOR MLD002752 (CRAB FLAVOR MLD002752). LOT: 151024-PR05. 5 TBOXES X 20 KG.#&VN | KOREA | U***D | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 33021030 | FLAVORING USED IN FOOD INDUSTRY: CHOCOLATE FLAVOR SWP 1053 PI (CHOCOLATE FLAVOR SWP 1053 PI). 20 BOXES X 2 BAGS X 5 KG.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 33021030 | FLAVORINGS USED IN THE FOOD INDUSTRY: COFFEE FLAVOR NBN003023 (COFFEE FLAVOR NBN003023). 36 BOXES X 2 BAGS X 5 KG.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台