全球贸易商编码:36VN0100150577033
该公司海关数据更新至:2024-06-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:275 条 相关采购商:9 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 39173129 39269049 39269059 39269099 40091100 40094290 40169390 40169951 40169999 49119990 70102000 73079990 73089099 73101099 73121099 73181590 73182200 73202090 73262090 73269099 74112900 76169990 82055900 83025000 84099169 84122900 84129090 84213120 84213990 84311029 84314990 84717020 84719090 84818099 84833090 84835000 85043129 85044011 85044019 85044090 85045010 85049090 85158090 85177039 85235929 85238099 85256000 85311030 85311090 85319090 85322200 85359090 85361099 85364990 85365069 85365099 85366999 85369019 85369099 85371019 85371099 85389019 85414010 85444295 85444299 85479090 85489090 89079010 90158090 90258030 90262030 90262040 90268010 90269010 94054099 96039090
相关贸易伙伴: KAWASAKI HEAVY INDUSTRIES LTD. , ISTARUSA GROUP , MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD. 更多
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM- CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM- CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其275条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM- CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ 公司的采购商9家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 4 | 2 | 26 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 66 | 9 | 225 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM- CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM- CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM- CÔNG TY CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-03-25 | 进口 | 85044011 | Smart UPS 2200VA continuous power supply unit, SMT2200i model, PN CG15000100033, APC by Schneider Electric, used for alert monitoring system on oil-containing ships, 100% new | KOREA | S***. | 更多 |
2022-02-25 | 进口 | 84139190 | Axis of cooling water pumps on FSO Golden Star oils, steel 304, Model: 8N21AL-V, Yanmar brand, 100% new | MALAYSIA | G***D | 更多 |
2022-01-24 | 进口 | 94054099 | Signal lights for a helicopter on the oil tank (H-Light) .Helideck Light (H-Light) -H06. 100% new | KOREA | D***. | 更多 |
2022-01-24 | 进口 | 94054099 | Signal lights for a helicopter on a H-light .Helideck Light (H-Light) -H09. 100% new | KOREA | D***. | 更多 |
2022-01-24 | 进口 | 94054099 | Signal lights for a helicopter on the oil tank (H-Light) .Helideck Light (H-Light) -H10. 100% new | KOREA | D***. | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 85444929 | SIGNAL CABLE ON BOARD, MANUFACTURER: CRE-MARINE, SIZE: 5CM X 3M, SAMPLE, 100% NEW#&GB | UNITED KINGDOM | O***. | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 27101944 | SILICONE GREASE USED TO LUBRICATE MARINE ENGINES, MOLYKOTE DC-4 - 100G/TUBES, GOODS USED FOR SHIPS, 100% NEW#&GB | VIETNAM | T***6 | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 34039919 | SILICON OIL USED TO LUBRICATE MARINE ENGINES, WACKER AK 20 - 20L BOTTLE, USED FOR SHIPS, 100% NEW#&DE | VIETNAM | T***6 | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 27101944 | SILICONE GREASE USED TO LUBRICATE MARINE ENGINES, MOLYKOTE 111 - 100G/TUBES, USED FOR SHIPS, 100% NEW#&GB | VIETNAM | T***6 | 更多 |
2024-04-02 | 出口 | 85371099 | REPLACEMENT COMPONENTS FOR SHIPS: MAIN CONTROL CABINET (02 TOUCH SCREENS) OF ROSON ST SURVEY EQUIPMENT ON THE ARMADA 7804 SHIP, VOLTAGE 230VAC; USED, STILL VALID.#&NL | UNITED KINGDOM | O***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台