全球贸易商编码:36VN0100114258
该公司海关数据更新至:2022-07-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:475 条 相关采购商:20 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 28012000 28276000 28416900 29053200 29053900 29054300 29124990 29181600 29183000 29215900 29224900 29231000 29241990 29242930 29242990 29269000 29309090 29329990 29331100 29332900 29335990 29336900 29337900 29339990 29349990 29359000 29362100 29362200 29362700 29362900 29372200 29372300 29379090 29411019 29411020 29411090 29412000 29413000 29414000 29419000 29420000 30029000 38089190 38099190 39239090 40091100 40149090 40169999 70109040 76071900 83099089 84138119 84193919 84194010 84219994 84222000 84248920 90183190 90183990 90268010 90279091
相关贸易伙伴: MAJESTY PACKAGING GLOBAL LIMITED , JOINT STOCK COMPANY ? GRINDEKS? , AMOLI ENTERPRISES LTD. 更多
HANVET CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANVET CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其475条相关的海关进出口记录,其中 HANVET CO., LTD. 公司的采购商20家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 16 | 3 | 44 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 3 | 14 | 188 | 0 |
2021 | 进口 | 46 | 59 | 7 | 243 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANVET CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANVET CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANVET CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 76130000 | Lọ nhôm dung tích 200ml (không có nắp) chiều rộng 53mm, chiều cao 180mm.Bình rỗng, ko có áp suất. Dùng để đựng thuốc thú y (Derma Aerosol). BATCH NO: L11220622. . Hàng mới 100%. | INDONESIA | P***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 76130000 | Lọ nhôm dung tích 200ml (không có nắp) chiều rộng 53mm, chiều cao 180mm.Bình rỗng, ko có áp suất. Dùng để đựng thuốc thú y (Derma Aerosol). BATCH NO: L11220622. . Hàng mới 100%. | INDONESIA | P***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 40094290 | Ống silicon 25#.Ống mềm ,chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu gì khác.Áp suất bục dưới 27,6 MPa. Do Trung Quốc sản xuất ,Dùng trong sản xuất thuốc thu y. , hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90268010 | Màn hình hiển thị đa chức năng,Dùng trong sản xuất thuốc thu y. Model: MFDP22811H1, NSX: Shenzhen TEREN Control Technology Co. Ltd, China, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 40094290 | Ống silicon 19#.Ống mềm ,chưa gia cố hay kết hợp với vật liệu gì khác.Áp suất bục dưới 27,6 MPa Do Trung Quốc sản xuất ,Dùng trong sản xuất thuốc thu y. , hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 30049099 | VETERINARY MEDICINE LINCOLIS-PLUS, 200G / CAN, TREATMENT OF DISEASES IN GASTROINTESTINAL, RESPIRATORY IN CATTLE, POULTRY, DATE SX18.09.2021, HSD: 2 YEARS FROM NSX, NEW100% # & VN | BANGLADESH | K***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 30049099 | GENTA-COSTRIM VETERINARY MEDICINE, 200G / CAN, TREATING GASTROINTESTINAL, RESPIRATORY, URINARY TRACT IN BUFFALOES, COWS, PIGS, DAYSX17.09.2021, HSD: 2 YEARS FROM NSX.100% # & VN | BANGLADESH | K***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 30049099 | VETERINARY MEDICINE LINCOLIS-PLUS, 500G / LON, TREAT DISEASES IN GASTROINTESTINAL, RESPIRATORY IN CATTLE, POULTRY, DATE SX18.09.2021, HSD: 2 YEARS FROM NSX, NEW100% # & VN | BANGLADESH | K***. | 更多 |
2021-09-15 | 出口 | 30049099 | STEPEN LA VETERINARY MEDICINE, 100ML / VIAL, RESPIRATORY, DIGESTIVE, URINARY INFECTIONS, SX 12.04.2021, HSD: 24 MONTHS FROM THE DATE OF SX # & VN | MONGOLIA | T***C | 更多 |
2021-09-15 | 出口 | 30049099 | HANTOX-200 VETERINARY MEDICINE (1LITRE / VIAL), FOREIGN PARTS, 100% NEW, DATE SX 04.09.2021, HSD: 24 MONTHS FROM THE DATE OF SX # & VN | MONGOLIA | T***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台