全球贸易商编码:36VN0100113871
该公司海关数据更新至:2024-08-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:656 条 相关采购商:12 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39269099 40169999 73269099 84145199 84146019 85011029 85044090 85049090 85176229 85176230 85176249 85176261 85177039 85177099 85362013 85369099 85371020 85389019 85442019 85442021 85442029 85447090
相关贸易伙伴: NOKIA OF AMERICA CORP. , NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY , NOKIA OF AMERICA CORPORATION 更多
ANSV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANSV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其656条相关的海关进出口记录,其中 ANSV 公司的采购商12家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 4 | 19 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 4 | 49 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 9 | 5 | 125 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 7 | 6 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 17 | 5 | 322 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANSV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANSV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANSV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 85177099 | Ăng ten twin beam 10 cổng, 2 cổng băng tần thấp 698-960 Mhz và 8 cổng băng tần 1710-2690 Mhz, không có chức năng tự thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự. Mã: G4WHF-01N. Mới 100%. Nhãn: Rosenberger | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 40091100 | Ống co nhiệt lạnh không kèm phụ kiện ghép nối dùng để dán kín và bảo vệ đầu nối 8 chân của cáp AISG, chất liệu cao su. Mã: CST-25/06-152-VN. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: Rosenberger | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85442011 | Cáp đồng trục đã lắp đầu nối (Cáp Jumper) 6M dùng cho viễn thông, dùng cho điện áp không quá 66 kV, đầu nối 4.3-10 M thẳng, 7/16M vuông. Mã: JC08-C618-6000-VN. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: Rosenberger. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85442011 | Cáp đồng trục đã lắp đầu nối (Cáp Jumper) 10M dùng cho viễn thông, dùng cho điện áp không quá 66 kV, hai đầu nối 4.3-10 M thẳng. Mã: JC08-C595-10000-VN. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: Rosenberger. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 85442011 | Cáp đồng trục đã lắp đầu nối (Cáp Jumper) 10M dùng cho viễn thông, dùng cho điện áp không quá 66 kV, đầu nối 4.3-10 M thẳng, 7/16M vuông. Mã: JC08-C618-10000-VN. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: Rosenberger. | CHINA | P***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 85177939 | ISAM FX 16-PORT GPON TRANSMISSION EQUIPMENT SUBSCRIBER CARD. CODE: 3FE68954AB. SERIAL: YP2202F86C0. MANUFACTURER: NOKIA. USED GOODS. (ITEM 6TKNK: 104805715711)#&CN | CHINA | N***Y | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 85177939 | ISAM FX 16-PORT GPON TRANSMISSION EQUIPMENT SUBSCRIBER CARD. CODE: 3FE68954AB. SERIAL: YP2221F4B63. MANUFACTURER: NOKIA. USED GOODS. (ITEM 6 TKNK: 104805715711)#&CN | CHINA | N***Y | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 85177939 | ISAM FX 16-PORT GPON TRANSMISSION EQUIPMENT SUBSCRIBER CARD. CODE: 3FE75833AA. SERIAL: AA2319FS35Q. MANUFACTURER: NOKIA. USED GOODS. (ITEM 7 IMPORT REGISTRATION NUMBER: 105668819651)#&CN | CHINA | N***Y | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 85177939 | ISAM FX 16-PORT XGS-PON TRANSMISSION EQUIPMENT SUBSCRIBER CARD. CODE: 3FE74981AA. SERIAL: AA2302FS2WS. MANUFACTURER: NOKIA. USED GOODS. (ITEM 8 TKNK: 105303168240)#&CN | CHINA | N***Y | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 85177939 | SWITCH CARD (SC96) FOR TRANSMISSION EQUIPMENT. CODE: 3KC35464AA. MANUFACTURER: NOKIA. SERIAL: ZJ17190005D. USED GOODS.#&CA | UNITED STATES | N***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台