全球贸易商编码:36VN0100113381009
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2982 条 相关采购商:19 家 相关供应商:59 家
相关产品HS编码: 25070000 25084090 25171000 25202090 25291010 25309090 28170010 32089090 35069900 39072090 39174000 39221011 39221090 39222000 39229011 39229019 39229090 39235000 39249090 39269099 40092290 40161090 40169390 48043190 48192000 48211090 68099090 68109100 68159900 69022000 69032000 69101000 69149000 70133700 70139900 73181510 73181590 73242110 73242910 73249099 73269099 74182000 79070099 83025000 84741010 84811019 84818050 84818063 84818091 84818099 84819029 84819090 85163300 85169090 85437090 90248020 90258020 94032090 94036090 96039090
相关贸易伙伴: GROHE AG , ZHEJIANG DELIFU TECHNOLOGY CO., LTD. , SIBELCO MINERALS (THAILAND) CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIXIL VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIXIL VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2982条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIXIL VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG 公司的采购商19家,供应商59条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 4 | 141 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 5 | 10 | 298 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 46 | 10 | 744 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 7 | 7 | 219 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 39 | 8 | 581 | 0 |
2020 | 进口 | 23 | 32 | 3 | 874 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIXIL VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIXIL VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIXIL VIỆT NAM TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73249099 | FHR032-8HAPL540R- LSHAPE/L HANDRAIL D32 400X600 MM HAIRLINE- Thanh vịn bằng thép không gỉ sử dụng trong phòng vệ sinh hiệu American standard, hàng mới 100% | THAILAND | L*** | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 69101000 | CL0707S-6DACT 0707-WT ACACIA E SEMI PEDESTAL WT Chân chậu Lavabo bằng sứ,hiệu American Standard, hàng mới 100% | THAILAND | L*** | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 69101000 | CL0950I-6DACTLA ACTIVE VESSEL 50CM WT- Chậu rửa đặt bàn bằng sứ kiểu Active, hiệu American Standard,kích thước 495x400x99mm, hàng mơi 100% | THAILAND | L*** | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 74182000 | F51394-CHADY52- ACACIA E DOUBLE TOWEL BAR-Thanh treo khăn đôi bằng hợp kim đồng trong nhà vệ sinh, kiểu Acacia E, hiệu American standard, mới 100% | THAILAND | L*** | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 74182000 | F51393-CHADY46- ACACIA E TOWEL BAR 600MM -Thanh treo khăn bằng hợp kim đồng trong nhà vệ sinh, kích thước 600mm, kiểu Acacia E, hiệu American standard, mới 100% | THAILAND | L*** | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 69101000 | CC3517A1-3CA10 2PC TOILET BOWL ASB 1C A 2-PIECE TOILET BOWL WITHOUT LID, CERAMIC, AMERICAN STANDARD BRAND, MADE IN VIETNAM (RAW MATERIALS ARE IMPORTED AND PURCHASED DOMESTICALLY), 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 69101000 | CC3517A1-3CA10 2PC TOILET BOWL ASB 1C A 2-PIECE TOILET BOWL WITHOUT LID, CERAMIC, AMERICAN STANDARD BRAND, MADE IN VIETNAM (RAW MATERIALS ARE IMPORTED AND PURCHASED DOMESTICALLY), 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 69101000 | CC3517A1-3CA10 2PC TOILET BOWL ASB 1C A 2-PIECE TOILET BOWL WITHOUT LID, CERAMIC, AMERICAN STANDARD BRAND, MADE IN VIETNAM (RAW MATERIALS ARE IMPORTED AND PURCHASED DOMESTICALLY), 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 69101000 | CC3517A1-3CA10 2PC TOILET BOWL ASB 1C A 2-PIECE TOILET BOWL WITHOUT LID, CERAMIC, AMERICAN STANDARD BRAND, MADE IN VIETNAM (RAW MATERIALS ARE IMPORTED AND PURCHASED DOMESTICALLY), 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 69101000 | CC3517A1-3CA10 2PC TOILET BOWL ASB 1C A 2-PIECE TOILET BOWL WITHOUT LID, CERAMIC, AMERICAN STANDARD BRAND, MADE IN VIETNAM (RAW MATERIALS ARE IMPORTED AND PURCHASED DOMESTICALLY), 100% NEW #&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台