全球贸易商编码:36VN0100112853
地址:53 P. Quang Trung, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:189 条 相关采购商:14 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39172300 39172929 73064019 73144900 84141000 84189990 84842000 85371019 90261040
相关贸易伙伴: ISHIGURO INTERNATIONAL CO., LTD. , ORION MACHINERY ASIA CO., LTD. , ORION MACHINERY CO., LTD. 更多
VE&JA JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VE&JA JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其189条相关的海关进出口记录,其中 VE&JA JSC 公司的采购商14家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 11 | 1 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 13 | 2 | 41 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 23 | 6 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 6 | 2 | 36 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 15 | 2 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VE&JA JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VE&JA JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VE&JA JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-15 | 进口 | 84212950 | Bộ lọc dầu dùng cho dụng cụ làm sạch ống lò hơi. Hàng mới 100% | ITALY | P***H | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 40092290 | Ống chịu nhiệt cao (400oC) có đầu kết nối bằng kim loại, dùng để nối giữa thiết bị bảo trì và dụng cụ làm sạch ống lò hơi, bằng cao su lưu hóa, loại cao su mềm, đường kính 25mm. Hàng mới 100% | GERMANY | P***H | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 84679200 | Thân của dụng cụ làm sạch ống lò hơi (ống ID 59mm),(tên kt:Putzmaus-Xlarge solo head PMXL52-180),hoạt động bằng khí nén (dc cầm tay),model PMXL52-180,bằng thép không gỉ,dài 380mm,đk 45mm Hàng mới 100% | AUSTRIA | P***H | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 96035000 | Bàn chải sửa chữa dùng cho dụng cụ làm sạch ống lò hơi (ống ID 54.5mm). Hàng mới 100% | SWITZERLAND | P***H | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 39173999 | Ống nhựa mềm có đầu kết nối, dùng để kết nối giữa máy nén và thiết bị bảo trì, đường kính 15mm, áp suất bục 16bar, chưa được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần. Hàng mới 100% | GERMANY | P***H | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 3824999990 | BOILER CHEMICALS: DICLEAN TL-3002 (20KGS/CAN), USE: BOILER CLEANING AGENT, MAIN INGREDIENTS: SODIUM HYDROXIDE, POTASSIUM HYDROXIDE, TANNIC ACID, SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE. 100% NEW PRODUCT #&TH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 3824999990 | BOILER CHEMICALS: DICLEAN C-2032 (20KGS/CAN), USE: ANTI-BOILER SCALE, MAIN INGREDIENT: CYCLOHEXYLAMINE. 100% NEW PRODUCT#&MY | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 38249999 | AQUASNEWMIGHTY GR-315 BOILER ANTI-CORROSION AGENT, USED FOR INDUSTRIAL COOLING TOWERS 20KG/CAN. TP: POLYMER NETWORK COMPOUND; PHOSPHATE; POTASSIUM HYDROXIDE CAS 1310-58-3. 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 3824999990 | BOILER CHEMICALS: DICLEAN TL-3002 (20KGS/CAN), USE: BOILER CLEANING AGENT, MAIN INGREDIENTS: SODIUM HYDROXIDE, POTASSIUM HYDROXIDE, TANNIC ACID, SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE. 100% NEW PRODUCT #&TH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 3824999990 | BOILER CHEMICALS: DICLEAN C-2032 (20KGS/CAN), USE: ANTI-BOILER SCALE, MAIN INGREDIENT: CYCLOHEXYLAMINE. 100% NEW PRODUCT#&MY | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台