全球贸易商编码:36VN0100108173017
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1609 条 相关采购商:7 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 25070000 25084090 252000 252001 25202090 32072090 38160010 39211199 39232119 48211090 68052000 68099090 69029000 69032000 69091200 69101000 69109000 84799020 84806000 84834090 84836000
相关贸易伙伴: SIBELCO MINERALS (THAILAND) CO., LTD. , THAI GYPSUM PRODUCTS PCL. , MRD-ECC CO., LTD. 更多
CÔNG TY SỨ VIGLACERA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY SỨ VIGLACERA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1609条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY SỨ VIGLACERA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP 公司的采购商7家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 5 | 291 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 4 | 600 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 8 | 4 | 66 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 381 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 10 | 4 | 74 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 7 | 3 | 36 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY SỨ VIGLACERA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY SỨ VIGLACERA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY SỨ VIGLACERA BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 25070000 | Cao lanh "MRD LW CAST 2" KAOLIN, nguyên liệu dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, hàng mới 100% (1.250kg/bao) | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 25084090 | Đất sét dạng cục "MODISCAST S2" BALL CLAY, nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ, hàng mới 100% (1.250kg/bao) | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 25202090 | Thạch cao GYPSUM PLASTER (MOLDA SN75C), dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm sứ,hàng mới 100% (1.100kg/bao PP, 20 bao) | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 25202090 | Thạch cao GYPSUM PLASTER (MOLDA SN75C), dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm sứ,hàng mới 100% (1.100kg/bao PP, 20 bao) | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 252000 | GYPSUM, NOS;GYPSUM PLASTER | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C848 (COLOR: LI), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C566N (COLOR: LI), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C46 (COLOR: LW), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 69101000 | CERAMIC TOILET, 100% NEW, MODEL C246 (COLOR: LW), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 69101000 | WALL-HUNG CERAMIC URINAL, 100% NEW, MODEL U1S (COLOR: W), VIGLACERA BRAND, MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | C***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台