全球贸易商编码:36VN0100107966006
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1656 条 相关采购商:63 家 相关供应商:66 家
相关产品HS编码: 32089090 32149000 34031911 34039911 38140000 49019910 88031000 88032000 88033000
相关贸易伙伴: RHINESTAHL CTS , LEONARDO MALAYSIA SDN. BHD. , ROCKWELL COLLINS, INC. 更多
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN - CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN - CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1656条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN - CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN 公司的采购商63家,供应商66条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 7 | 10 | 99 | 0 |
2022 | 出口 | 29 | 10 | 10 | 68 | 0 |
2022 | 进口 | 46 | 12 | 11 | 690 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 4 | 8 | 30 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 10 | 9 | 619 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN - CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN - CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN - CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 49019990 | TÀI LIỆU KỸ THUẬT SỮA CHỮA MÁY BAY TRỰC THĂNG EC155, MỚI 100%. (1 BỘ 7 CUỐN) | FRANCE | C***Y | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 49019990 | TÀI LIỆU KỸ THUẬT SỮA CHỮA TRỰC THĂNG EC155, MỚI 100%. | FRANCE | C***Y | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 49019990 | TÀI LIỆU KỸ THUẬT SỮA CHỮA MÁY BAY TRỰC THĂNG EC155, MỚI 100%. (1 BỘ 2 CUỐN) | FRANCE | C***Y | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 34031911 | Vật tư dùng cho máy bay trực thăng: Mỡ bôi trơn (P/N: GREASE GNGA47) Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | A***) | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 34031911 | Vật tư máy bay trực thăng: Chế phẩm bôi trơn (P/N: Aero Gum Rem.). hàng mới 100% | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 88073000 | HELICOPTER SPARE PART: DISTRESS SIGNAL BLOCK (P/N: 503-24-G), MODEL CPI 503. USED ITEM.#&FR | AUSTRALIA | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 88073000 | HELICOPTER SPARE PART: MAIN BEARING SHOCK ABSORBER (P/N: 8G6220V00251). USED ITEM.#&IT | MALAYSIA | L***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 88073000 | HELICOPTER SPARE PART: AUTOPILOT COMPUTING UNIT (P/N: 6F4620V00152). USED ITEM.#&IT | MALAYSIA | L***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 88073000 | HELICOPTER SPARE PART: TAIL SHOCK ABSORBER (P/N: 4F6420V00254). USED ITEM.#&IT | MALAYSIA | L***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 88073000 | HELICOPTER SPARE PART: FUEL REGULATOR BLOCK (P/N: NR-3VMT). USED ITEM.#&RU | RUSSIA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台