全球贸易商编码:36VN0100104066
地址:KCN, Bảo Thắng, Lào Cai 330000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:623 条 相关采购商:9 家 相关供应商:56 家
相关产品HS编码: 28271000 31010010 31010092 31021000 31022100 31042000 31043000 31051020 31052000 31053000
相关贸易伙伴: FE TRADE UAB , MITSUI & CO., LTD. , N&H TRADING CO., LTD. 更多
APROMACO 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。APROMACO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其623条相关的海关进出口记录,其中 APROMACO 公司的采购商9家,供应商56条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 6 | 5 | 20 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 11 | 9 | 185 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 9 | 11 | 362 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 APROMACO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 APROMACO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
APROMACO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | CHINA | C***U | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 31022100 | AMMONIUM SULPHATE - ( PHÂN BÓN SA NÔNG SẢN - APROMACO 21%) TP: NITROGEN: 21% . MOISTURE: 1%. FREE ACID (AS H2SO4) 1.0%. SULFUR: 24.0%. HÀNG ĐỰNG TRONG BAO PP/PE 50KG | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | CHINA | C***U | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | CHINA | C***U | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 31022100 | Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 21%) dạng bột, Nitơ 21%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22211. Mới 100%, NSX: T06/2022, HSD: 36T | CHINA | A***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 31052000 | MIXED FERTILIZER: NPK 5-12-3, PP/PE PACKAGING 25KG/BAG, 40BAGS/JUMBO, CONTENT: N: 5%MIN, P2O5:12%MIN, K2O:3%MIN, FOC GOODS, 100% NEW GOODS#&VN | UNITED STATES | N***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 31039010 | GRANULAR FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE. PP/PE PACKAGING 50KG/BAG, 20BAGS/JUMBO, T/P:P2O5:15%MIN,CAO:20%MIN,MGO:10%MIN,SIO2:20%MIN,MOITRURE:7%MAX. K.LUONG(+/- 10%)#&VN | VIETNAM | N***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 31052000 | MIXED FERTILIZER: NPK 2-18-16+TE, PP/PE PACKAGING 50KG/BAG, 20BAGS/JUMBO, T/P: N: 2%MIN, P2O5:18%MIN, K2O:16%MIN, MGO:6%, S:4%, CAO:8%, ZN:0.3%, B0.3%, MOISTURE: 5%MAX, SIZE 2-5MM 90%MIN. K.QUANTITY (+/- 10%)#&VN | UNITED STATES | N***C | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 31052000 | MIXED FERTILIZER - NPK FERTILIZER 15-15-15 APROMACO AGRICULTURAL PRODUCTS - TP: NTS: 15% MIN; P2O5 HH: 15% MIN; K2OHH: 15%; HUMIDITY: 5% MAX; GOODS IN GRANULAR FORM, PACKED IN 50KG BAGS, PINK COLOR.#&RU | UNKNOWN | B***. | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 31031990 | INORGANIC FERTILIZER: GRANULAR SINGLE SUPERPHOSPHATE, BULK CARGO, T/P: P205: 16%MIN,S:11%MIN, CD:12PPM MAX, FREE ACID:4%MAX,MOISTURE:8% MAX, SIZE1-4MM 90PCTMIN. VOLUME (+/- 10%) #&VN | UNITED STATES | N***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台