全球贸易商编码:36VN0100100304
该公司海关数据更新至:2024-08-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:689 条 相关采购商:14 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 27011900 35069900 39173299 39191099 39269099 40101200 40118029 40169390 40169951 40169999 42021190 56079090 70159090 73021000 73023000 73045110 73072290 73072990 73101099 73121099 73151290 73181590 73181690 73182200 73182400 73209090 73261900 73269030 73269099 82060000 82071900 82075000 82089000 84099974 84138210 84304990 84314300 84812090 84813090 84818099 84821000 84831090 84834090 85043429 85044090 85238099 85369094 85371099 86029000 90149090 90200000 90251920 90269020 90308990 94055050
相关贸易伙伴: TRAFIGURA PTE LTD. , GLENCORE INTERNATIONAL AG , SOJITZ MACHINERY CORPORATION 更多
COALIMEX 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。COALIMEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其689条相关的海关进出口记录,其中 COALIMEX 公司的采购商14家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 1 | 3 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 1 | 5 | 40 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 17 | 7 | 70 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 2 | 7 | 55 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 113 | 7 | 504 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 COALIMEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 COALIMEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
COALIMEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 85045093 | Cuộn cảm Prim dùng cho bộ nguồn cấp điện. Điện áp sơ cấp 0-550-1100V,điện áp thứ cấp 0-230V, công suất 100VA,mới 100%, phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ, hsx Hansen electric spol.s.r.o | CZECH | H***D | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85352190 | Bộ bảo vệ RMI3 P01 quá dòng, ngắt mạch tự động, dùng cho điện áp 1140V, danh điểm 55243-01-P01, mới 100%, phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ SN32, hsx Hansen electric spol.s.r.o | CZECH | H***D | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85365020 | Công tắc tơ chân không HR-VS200,đóng cắt mạch điện tự động,điện áp Ui 500V-1200V, dòng điện 200A,điện áp cuộn hút 220V,danh điểm 56007-55-005, mới 100%,phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ SN3 | CZECH | H***D | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85365020 | Công tắc tơ Module MS6F,đóng cắt mạch điện tự động, điện áp 500- 1140V,dòng điện đầu ra 2x450A, danh điểm 55248-10-P02.1,mới 100%,phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ SN32 | CZECH | H***D | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 27011290 | Than bitum loại khác xuất xứ Úc; nhiệt năng 8.316kcal/kg (MMMF); tổng ẩm 10,3% (ARB); độ tro 24,2%(ADB); chất bốc 22,3% (DMMF); lưu huỳnh 0,48% (ADB); cỡ hạt 0-50mm 96% | AUSTRALIA | W***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 27011100 | LUMP COAL 5B.1 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 6-18MM; MOISTURE CONTENT 6% MAX; ASH CONTENT 10% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, THERMAL ENERGY 7,150 - 7,420KCAL/KG; MASS TOLERANCE +/-10%#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 27011100 | LUMP COAL 4B.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; HUMIDITY 6% MAX (ACTUAL HUMIDITY 5.06%); ASH CONTENT 15% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, THERMAL ENERGY 6,700 - 7,150KCAL/KG (ACTUAL THERMAL ENERGY 7090KCAL/KG)#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-07-29 | 出口 | 27011100 | LUMP COAL 4A.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; MOISTURE 6%MAX; ASH 10% MAX, VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX; THERMAL ENERGY 7,150-7,390KCAL/KG; TOLERANCE ON VOLUME AND INVOICE VALUE +/-10%#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 27011100 | LUMP COAL 4A.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; MOISTURE 6% MAX; ASH 10% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, HEAT ENERGY 7,150 - 7,390KCAL/KG; TOLERANCE +/-10%#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 27011100 | LUMP COAL 4A.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; MOISTURE 6% MAX; ASH 10% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, HEAT ENERGY 7,150 - 7,390KCAL/KG; TOLERANCE +/-10%#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台