COALIMEX

COALIMEX 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。COALIMEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其689条相关的海关进出口记录,其中 COALIMEX 公司的采购商14家,供应商22条。

COALIMEX 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 1 3 10 0
2022 出口 8 1 5 40 0
2022 进口 9 17 7 70 0
2021 出口 10 2 7 55 0
2021 进口 15 113 7 504 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 COALIMEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 COALIMEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

COALIMEX 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 85045093 Cuộn cảm Prim dùng cho bộ nguồn cấp điện. Điện áp sơ cấp 0-550-1100V,điện áp thứ cấp 0-230V, công suất 100VA,mới 100%, phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ, hsx Hansen electric spol.s.r.o CZECH H***D 更多
2022-07-25 进口 85352190 Bộ bảo vệ RMI3 P01 quá dòng, ngắt mạch tự động, dùng cho điện áp 1140V, danh điểm 55243-01-P01, mới 100%, phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ SN32, hsx Hansen electric spol.s.r.o CZECH H***D 更多
2022-07-25 进口 85365020 Công tắc tơ chân không HR-VS200,đóng cắt mạch điện tự động,điện áp Ui 500V-1200V, dòng điện 200A,điện áp cuộn hút 220V,danh điểm 56007-55-005, mới 100%,phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ SN3 CZECH H***D 更多
2022-07-25 进口 85365020 Công tắc tơ Module MS6F,đóng cắt mạch điện tự động, điện áp 500- 1140V,dòng điện đầu ra 2x450A, danh điểm 55248-10-P02.1,mới 100%,phụ tùng sửa chữa tổ hợp khởi động từ SN32 CZECH H***D 更多
2022-07-13 进口 27011290 Than bitum loại khác xuất xứ Úc; nhiệt năng 8.316kcal/kg (MMMF); tổng ẩm 10,3% (ARB); độ tro 24,2%(ADB); chất bốc 22,3% (DMMF); lưu huỳnh 0,48% (ADB); cỡ hạt 0-50mm 96% AUSTRALIA W***. 更多
2024-08-21 出口 27011100 LUMP COAL 5B.1 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 6-18MM; MOISTURE CONTENT 6% MAX; ASH CONTENT 10% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, THERMAL ENERGY 7,150 - 7,420KCAL/KG; MASS TOLERANCE +/-10%#&VN VIETNAM G***. 更多
2024-08-07 出口 27011100 LUMP COAL 4B.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; HUMIDITY 6% MAX (ACTUAL HUMIDITY 5.06%); ASH CONTENT 15% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, THERMAL ENERGY 6,700 - 7,150KCAL/KG (ACTUAL THERMAL ENERGY 7090KCAL/KG)#&VN KOREA S***. 更多
2024-07-29 出口 27011100 LUMP COAL 4A.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; MOISTURE 6%MAX; ASH 10% MAX, VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX; THERMAL ENERGY 7,150-7,390KCAL/KG; TOLERANCE ON VOLUME AND INVOICE VALUE +/-10%#&VN VIETNAM H***. 更多
2024-07-15 出口 27011100 LUMP COAL 4A.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; MOISTURE 6% MAX; ASH 10% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, HEAT ENERGY 7,150 - 7,390KCAL/KG; TOLERANCE +/-10%#&VN KOREA G***. 更多
2024-07-15 出口 27011100 LUMP COAL 4A.3 (TCVN 8910:2020) - PARTICLE SIZE 15-40MM; MOISTURE 6% MAX; ASH 10% MAX; VOLATILE MATTER 5.5% MAX; S 1.75% MAX, HEAT ENERGY 7,150 - 7,390KCAL/KG; TOLERANCE +/-10%#&VN KOREA G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询